Fernando MARÇAL
85
Chỉ số
1 (Ngày 29 Th07 2022)
Đánh giá gần nhất
HV(TC),DM,TV(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
35
Tuổi
19 Th02 1989
Ngày sinh
443k
Giá
443,000
18k
Hợp đồng
5 Mùa giải
178
Chiều cao (cm)
72
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-7-7-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Portuguese Shield (CD Nacional), Portuguese Cup (CD Nacional) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | CD Nacional | Hạng 1 | 34 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,35 | 8 | 0 |
15 | CD Nacional | Portuguese Shield | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | CD Nacional | Portuguese Cup | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | CD Nacional | Hạng 1 | 34 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,35 | 8 | 0 |
14 | CD Nacional | Hạng 1 | 30 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,43 | 5 | 0 |
13 | CD Nacional | Hạng 1 | 30 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,70 | 1 | 0 |
12 | CD Nacional | Hạng 1 | 33 (0) | 1 | 0 | 1 | 6,45 | 5 | 0 |
11 | CD Nacional | Hạng 1 | 32 (0) | 4 | 1 | 0 | 6,72 | 1 | 0 |
10 | CD Nacional | Hạng 1 | 12 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,33 | 3 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 171 (0) | 8 | 4 | 1 | 6,51 | 23 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 27 Th06 2013 | Không | CD Nacional | 4.0M | Fernando MARÇAL |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
29 Th07 2022 | 86 | 85 | 1 |
27 Th06 2021 | 87 | 86 | 1 |
8 Th12 2019 | 88 | 87 | 1 |
19 Th11 2017 | 87 | 88 | 1 |
16 Th05 2017 | 85 | 87 | 2 |
9 Th05 2015 | 84 | 85 | 1 |
27 Th11 2013 | 83 | 84 | 1 |
27 Th01 2013 | 80 | 83 | 3 |
15 Th05 2012 | 77 | 80 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |