Ben WILLIAMS
70
Chỉ số
3 (Ngày 18 Th02 2019)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
41
Tuổi
27 Th08 1982
Ngày sinh
3k
Giá
3,000
7k
Hợp đồng
2 Mùa giải
188
Chiều cao (cm)
86
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-7-6-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Bradford City), English Cup (Bradford City) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Bradford City | Hạng 4 | 38 (0) | 0 | 0 | 6 | 6,84 | 0 | 0 |
15 | Bradford City | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 0 | 0 |
15 | Bradford City | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Bradford City | Hạng 4 | 38 (0) | 0 | 0 | 6 | 6,84 | 0 | 0 |
14 | Bradford City | Hạng 3 | 38 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,55 | 0 | 0 |
13 | Bradford City | Hạng 2 | 16 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,56 | 0 | 0 |
13 | Hibernian | Hạng 1 | 20 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,65 | 0 | 0 |
12 | Hibernian | Hạng 1 | 20 (0) | 0 | 0 | 3 | 6,85 | 0 | 0 |
12 | Colchester United | Hạng 3 | 16 (0) | 0 | 0 | 4 | 7,31 | 0 | 0 |
11 | Colchester United | Hạng 3 | 38 (0) | 0 | 0 | 13 | 7,71 | 0 | 0 |
10 | Colchester United | Hạng 3 | 38 (0) | 0 | 0 | 8 | 7,55 | 0 | 0 |
9 | Colchester United | Hạng 3 | 38 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,76 | 0 | 0 |
8 | Colchester United | Hạng 3 | 38 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,61 | 0 | 0 |
7 | Colchester United | Hạng 3 | 38 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,58 | 0 | 0 |
6 | Colchester United | Hạng 3 | 38 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,87 | 0 | 0 |
5 | Colchester United | Hạng 3 | 38 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,79 | 0 | 0 |
4 | Colchester United | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 3 | 6,53 | 0 | 0 |
3 | Colchester United | Hạng 3 | 38 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,84 | 0 | 0 |
2 | Colchester United | Hạng 3 | 36 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,81 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 526 (0) | 0 | 0 | 46 | 6,87 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 9 Th10 2014 | Hibernian | Bradford City | 1.4M | Ben WILLIAMS |
12 | 14 Th04 2014 | Colchester United | Hibernian | 1.5M | Ben WILLIAMS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
18 Th02 2019 | 73 | 70 | 3 |
14 Th11 2018 | 76 | 73 | 3 |
31 Th08 2017 | 78 | 76 | 2 |
9 Th12 2009 | 77 | 78 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |