Yohan CABAYE
85
Chỉ số
2 (Ngày 11 Th12 2020)
Đánh giá gần nhất
DM,TV,AM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
38
Tuổi
14 Th01 1986
Ngày sinh
168k
Giá
168,000
49k
Hợp đồng
3 Mùa giải
175
Chiều cao (cm)
72
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-7-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (Paris Saint-Germain), French Shield (Paris Saint-Germain), French Cup (Paris Saint-Germain) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | France | SMFA World Cup | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | France | SMFA World Cup Qualifiers | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,33 | 1 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Paris Saint-Germain | Hạng 1 | 23 (0) | 3 | 5 | 3 | 7,39 | 3 | 0 |
15 | Paris Saint-Germain | Cúp Liên đoàn Pháp | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Paris Saint-Germain | Cúp Quốc gia Pháp | 1 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Paris Saint-Germain | SMFA Champions Cup (Bảng E) | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 1 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
France | Quốc tế | 23 (0) | 6 | 6 | 0 | 7,74 | 1 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Paris Saint-Germain | Hạng 1 | 23 (0) | 3 | 5 | 3 | 7,39 | 3 | 0 |
14 | Paris Saint-Germain | Hạng 1 | 20 (0) | 4 | 1 | 1 | 7,55 | 3 | 0 |
13 | Paris Saint-Germain | Hạng 1 | 21 (0) | 7 | 5 | 2 | 7,43 | 3 | 0 |
12 | Paris Saint-Germain | Hạng 1 | 24 (0) | 5 | 3 | 1 | 7,12 | 4 | 0 |
11 | Newcastle United | Hạng 1 | 31 (0) | 7 | 6 | 1 | 7,16 | 4 | 0 |
10 | Newcastle United | Hạng 1 | 26 (0) | 6 | 6 | 2 | 7,19 | 2 | 0 |
9 | Newcastle United | Bảng G | 5 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,20 | 1 | 0 |
9 | Newcastle United | Hạng 1 | 31 (0) | 3 | 17 | 1 | 7,13 | 4 | 0 |
8 | Newcastle United | Hạng 1 | 18 (0) | 5 | 4 | 0 | 6,72 | 1 | 0 |
8 | Lille OSC | Hạng 1 | 15 (0) | 4 | 3 | 3 | 7,27 | 0 | 0 |
7 | Lille OSC | Hạng 1 | 26 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,62 | 4 | 0 |
6 | Lille OSC | Hạng 1 | 33 (0) | 2 | 1 | 2 | 7,12 | 1 | 1 |
5 | Lille OSC | Hạng 1 | 30 (0) | 5 | 4 | 0 | 6,93 | 3 | 0 |
4 | Lille OSC | Hạng 1 | 20 (0) | 7 | 4 | 0 | 6,40 | 4 | 1 |
3 | Lille OSC | Hạng 1 | 28 (0) | 4 | 1 | 0 | 6,07 | 3 | 0 |
2 | Lille OSC | Bảng A | 5 (0) | 2 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
2 | Lille OSC | Hạng 1 | 30 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,13 | 5 | 0 |
1 | Lille OSC | Hạng 1 | 34 (0) | 4 | 5 | 1 | 6,88 | 3 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 420 (0) | 71 | 72 | 17 | 6,93 | 48 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 2 Th02 2014 | Newcastle United | Paris Saint-Germain | 13.6M | Yohan CABAYE |
8 | 3 Th08 2012 | Lille OSC | Newcastle United | 13.3M | Yohan CABAYE |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
11 Th12 2020 | 87 | 85 | 2 |
10 Th12 2019 | 88 | 87 | 1 |
11 Th06 2018 | 89 | 88 | 1 |
29 Th11 2017 | 90 | 89 | 1 |
28 Th12 2016 | 91 | 90 | 1 |
15 Th01 2014 | 90 | 91 | 1 |
3 Th06 2011 | 89 | 90 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |