Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Yohan CABAYE

Player retiring at the end of the season.
Yohan CABAYE Photo
Paris Saint-Germain

(Chưa được Quản lí)

CLB

(AS Saint-Etienne)

85

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 11 Th12 2020)

Đánh giá gần nhất

DM,TV,AM(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

38

Tuổi

14 Th01 1986

Ngày sinh

168k

Giá

168,000

49k

Hợp đồng

3 Mùa giải

175

Chiều cao (cm)

72

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-7-7-8-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Champions Cup - Group Stage (Paris Saint-Germain), French Shield (Paris Saint-Germain), French Cup (Paris Saint-Germain)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 France SMFA World Cup 3 (0)0007,0000
15 France SMFA World Cup Qualifiers 3 (0)0107,3310
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Paris Saint-Germain Hạng 1 23 (0)3537,3930
15 Paris Saint-Germain Cúp Liên đoàn Pháp 2 (0)0007,0000
15 Paris Saint-Germain Cúp Quốc gia Pháp 1 (0)0206,0000
15 Paris Saint-Germain SMFA Champions Cup (Bảng E) 3 (0)1006,6701

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
France Quốc tế 23 (0)6607,7410
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Paris Saint-Germain Hạng 1 23 (0) 3 5 37,393 0
14 Paris Saint-Germain Hạng 1 20 (0) 4 1 17,553 0
13 Paris Saint-Germain Hạng 1 21 (0) 7 5 27,433 0
12 Paris Saint-Germain Hạng 1 24 (0) 5 3 17,124 0
11 Newcastle United Hạng 1 31 (0) 7 6 17,164 0
10 Newcastle United Hạng 1 26 (0) 6 6 27,192 0
9 Newcastle United Bảng G 5 (0) 1 2 07,201 0
9 Newcastle United Hạng 1 31 (0) 3 17 17,134 0
8 Newcastle United Hạng 1 18 (0) 5 4 06,721 0
8 Lille OSC Hạng 1 15 (0) 4 3 37,270 0
7 Lille OSC Hạng 1 26 (0) 0 2 06,624 0
6 Lille OSC Hạng 1 33 (0) 2 1 27,121 1
5 Lille OSC Hạng 1 30 (0) 5 4 06,933 0
4 Lille OSC Hạng 1 20 (0) 7 4 06,404 1
3 Lille OSC Hạng 1 28 (0) 4 1 06,073 0
2 Lille OSC Bảng A 5 (0) 2 0 07,000 0
2 Lille OSC Hạng 1 30 (0) 2 3 06,135 0
1 Lille OSC Hạng 1 34 (0) 4 5 16,883 1
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu420 (0)7172176,93483

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
11 2 Th02 2014Newcastle UnitedParis Saint-Germain13.6MYohan CABAYE
8 3 Th08 2012Lille OSCNewcastle United13.3MYohan CABAYE

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
11 Th12 20208785Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
10 Th12 20198887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
11 Th06 20188988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
29 Th11 20179089Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
28 Th12 20169190Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
15 Th01 20149091Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
3 Th06 20118990Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----