Nicolas FAUVERGUE
84
Chỉ số
1 (Ngày 29 Th06 2014)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
39
Tuổi
13 Th10 1984
Ngày sinh
78k
Giá
78,000
15k
Hợp đồng
2 Mùa giải
191
Chiều cao (cm)
81
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-7-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | French Cup (AC Ajaccio) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | AC Ajaccio | Hạng 2 | 26 (0) | 6 | 11 | 4 | 7,23 | 2 | 0 |
15 | AC Ajaccio | Cúp Quốc gia Pháp | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | AC Ajaccio | Hạng 2 | 26 (0) | 6 | 11 | 4 | 7,23 | 2 | 0 |
14 | AC Ajaccio | Hạng 2 | 35 (0) | 12 | 7 | 4 | 7,51 | 5 | 0 |
13 | AC Ajaccio | Hạng 2 | 17 (0) | 6 | 4 | 3 | 7,65 | 1 | 0 |
13 | CS Sedan | Hạng 1 | 5 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,40 | 0 | 0 |
12 | CS Sedan | Hạng 2 | 28 (0) | 10 | 12 | 2 | 7,36 | 7 | 1 |
11 | CS Sedan | Hạng 2 | 36 (0) | 11 | 12 | 5 | 7,44 | 4 | 0 |
10 | CS Sedan | Hạng 1 | 29 (0) | 7 | 6 | 3 | 7,34 | 1 | 1 |
9 | CS Sedan | Hạng 1 | 35 (0) | 12 | 8 | 4 | 7,17 | 3 | 0 |
8 | CS Sedan | Hạng 1 | 30 (0) | 4 | 8 | 5 | 7,27 | 2 | 2 |
7 | CS Sedan | Hạng 1 | 35 (0) | 7 | 9 | 5 | 7,37 | 4 | 0 |
6 | CS Sedan | Hạng 2 | 34 (0) | 8 | 12 | 10 | 7,47 | 4 | 0 |
5 | CS Sedan | Hạng 2 | 5 (0) | 2 | 1 | 1 | 8,20 | 0 | 0 |
5 | Lille OSC | Hạng 1 | 7 (0) | 4 | 0 | 0 | 7,57 | 1 | 0 |
4 | Lille OSC | Hạng 1 | 7 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,71 | 2 | 0 |
3 | Lille OSC | Hạng 1 | 19 (0) | 9 | 5 | 1 | 6,89 | 4 | 0 |
2 | Lille OSC | Hạng 1 | 5 (0) | 4 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
2 | RC Strasbourg Alsace | Hạng 2 | 19 (0) | 12 | 2 | 5 | 7,42 | 2 | 0 |
1 | Lille OSC | Hạng 1 | 9 (0) | 4 | 6 | 0 | 7,33 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 381 (0) | 119 | 105 | 52 | 7,35 | 44 | 4 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 17 Th08 2014 | CS Sedan | AC Ajaccio | 5.4M | Nicolas FAUVERGUE |
5 | 13 Th07 2011 | Lille OSC | CS Sedan | 3.6M | Nicolas FAUVERGUE |
2 | 26 Th02 2010 | RC Strasbourg Alsace | Lille OSC | 6.5M | Nicolas FAUVERGUE |
1 | 3 Th12 2009 | Lille OSC | RC Strasbourg Alsace | 4.1M | Nicolas FAUVERGUE |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
29 Th06 2014 | 85 | 84 | 1 |
13 Th11 2009 | 86 | 85 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |