Peter ODEMWINGIE
76
Chỉ số
1 (Ngày 6 Th06 2019)
Đánh giá gần nhất
AM,F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
42
Tuổi
15 Th07 1981
Ngày sinh
3k
Giá
3,000
24k
Hợp đồng
2 Mùa giải
181
Chiều cao (cm)
78
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Stoke City) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Stoke City | Hạng 1 | 10 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
15 | Stoke City | Cúp liên đoàn Anh | 4 (0) | 1 | 1 | 1 | 8,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nigeria | Quốc tế | 39 (0) | 14 | 8 | 6 | 7,36 | 2 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Stoke City | Hạng 1 | 10 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
14 | Stoke City | Hạng 1 | 3 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
13 | Stoke City | Hạng 1 | 6 (0) | 3 | 3 | 1 | 7,17 | 1 | 0 |
12 | Stoke City | Hạng 1 | 14 (0) | 5 | 5 | 0 | 7,21 | 0 | 0 |
11 | West Bromwich Albion | Hạng 1 | 9 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,67 | 1 | 0 |
10 | West Bromwich Albion | Hạng 1 | 29 (0) | 7 | 7 | 2 | 7,10 | 4 | 0 |
9 | West Bromwich Albion | Hạng 1 | 23 (0) | 10 | 4 | 2 | 7,39 | 2 | 1 |
8 | West Bromwich Albion | Hạng 1 | 35 (0) | 10 | 7 | 5 | 7,60 | 2 | 0 |
7 | West Bromwich Albion | Hạng 1 | 32 (0) | 12 | 13 | 8 | 7,84 | 3 | 0 |
6 | West Bromwich Albion | Hạng 1 | 29 (0) | 6 | 5 | 5 | 7,55 | 1 | 0 |
5 | West Bromwich Albion | Hạng 1 | 33 (0) | 8 | 7 | 4 | 7,33 | 1 | 0 |
4 | West Bromwich Albion | Hạng 2 | 22 (0) | 8 | 6 | 6 | 8,18 | 1 | 0 |
4 | Lokomotiv Moskva | Hạng 1 | 12 (0) | 4 | 4 | 0 | 7,08 | 3 | 0 |
3 | Lokomotiv Moskva | Hạng 1 | 23 (0) | 6 | 8 | 5 | 7,17 | 1 | 0 |
2 | Lokomotiv Moskva | Hạng 1 | 33 (0) | 16 | 8 | 9 | 7,36 | 4 | 0 |
1 | Lokomotiv Moskva | Hạng 1 | 32 (0) | 10 | 13 | 5 | 7,50 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 345 (0) | 107 | 95 | 52 | 7,43 | 27 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 1 Th02 2014 | West Bromwich Albion | Stoke City | 5.8M | Peter ODEMWINGIE |
4 | 24 Th11 2010 | Lokomotiv Moskva | West Bromwich Albion | 7.4M | Peter ODEMWINGIE |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
6 Th06 2019 | 77 | 76 | 1 |
4 Th01 2018 | 80 | 77 | 3 |
6 Th08 2017 | 81 | 80 | 1 |
10 Th04 2017 | 83 | 81 | 2 |
26 Th05 2016 | 85 | 83 | 2 |
19 Th03 2016 | 86 | 85 | 1 |
17 Th12 2015 | 87 | 86 | 1 |
5 Th09 2013 | 88 | 87 | 1 |
21 Th08 2010 | 89 | 88 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |