Laurent BONNART
82
Chỉ số
1 (Ngày 10 Th06 2015)
Đánh giá gần nhất
HV(PT)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
44
Tuổi
25 Th12 1979
Ngày sinh
12k
Giá
12,000
12k
Hợp đồng
4 Mùa giải
170
Chiều cao (cm)
62
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-8-6-7-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | French Shield (LB Châteauroux), French Cup (LB Châteauroux) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | LB Châteauroux | Hạng 2 | 36 (0) | 3 | 0 | 1 | 6,92 | 4 | 0 |
15 | LB Châteauroux | Cúp Liên đoàn Pháp | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | LB Châteauroux | Cúp Quốc gia Pháp | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | LB Châteauroux | Hạng 2 | 36 (0) | 3 | 0 | 1 | 6,92 | 4 | 0 |
14 | LB Châteauroux | Hạng 2 | 34 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,41 | 1 | 1 |
13 | LB Châteauroux | Hạng 2 | 32 (0) | 2 | 1 | 1 | 6,75 | 3 | 0 |
13 | AC Ajaccio | Hạng 2 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,80 | 1 | 0 |
12 | AC Ajaccio | Hạng 2 | 32 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,88 | 2 | 1 |
11 | AC Ajaccio | Hạng 2 | 27 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
10 | AC Ajaccio | Hạng 2 | 15 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
10 | Lille OSC | Hạng 1 | 9 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
9 | Lille OSC | Hạng 1 | 24 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
8 | Lille OSC | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 1 | 0 |
7 | AS Monaco | Hạng 1 | 31 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,23 | 0 | 1 |
6 | AS Monaco | Hạng 1 | 33 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,45 | 6 | 0 |
5 | AS Monaco | Bảng A | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
5 | AS Monaco | Hạng 1 | 34 (0) | 3 | 1 | 2 | 6,62 | 4 | 1 |
4 | AS Monaco | Hạng 1 | 25 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,64 | 4 | 0 |
3 | Olympique Marseille | Bảng G | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 4,80 | 0 | 0 |
3 | Olympique Marseille | Hạng 1 | 23 (0) | 0 | 2 | 0 | 4,57 | 2 | 0 |
2 | Olympique Marseille | Bảng B | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,80 | 1 | 0 |
2 | Olympique Marseille | Hạng 1 | 32 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,84 | 4 | 0 |
1 | Olympique Marseille | Bảng D | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,60 | 0 | 0 |
1 | Olympique Marseille | Hạng 1 | 26 (0) | 1 | 2 | 0 | 5,96 | 4 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 438 (0) | 11 | 10 | 5 | 6,43 | 40 | 4 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 5 Th08 2014 | AC Ajaccio | LB Châteauroux | 3.3M | Laurent BONNART |
10 | 9 Th07 2013 | Lille OSC | AC Ajaccio | 4.6M | Laurent BONNART |
7 | 25 Th05 2012 | AS Monaco | Lille OSC | 6.3M | Laurent BONNART |
4 | 19 Th10 2010 | Olympique Marseille | AS Monaco | 7.9M | Laurent BONNART |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
10 Th06 2015 | 83 | 82 | 1 |
31 Th07 2014 | 85 | 83 | 2 |
3 Th12 2013 | 86 | 85 | 1 |
1 Th12 2012 | 87 | 86 | 1 |
12 Th03 2011 | 88 | 87 | 1 |
24 Th11 2010 | 89 | 88 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |