Victor RIMNICEANU
65
Chỉ số
10 (Ngày 28 Th03 2024)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
34
Tuổi
30 Th11 1989
Ngày sinh
12k
Giá
12,000
11k
Hợp đồng
1 Mùa giải
188
Chiều cao (cm)
82
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ ( - - - - - )
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 75% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 29 Th04 2014 | Dinamo Bucureşti | Concordia Chiajna | 3.0M | Victor RIMNICEANU |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
28 Th03 2024 | 75 | 65 | 10 |
16 Th02 2023 | 78 | 75 | 3 |
24 Th02 2022 | 79 | 78 | 1 |
13 Th01 2021 | 82 | 79 | 3 |
15 Th08 2017 | 80 | 82 | 2 |
8 Th04 2014 | 76 | 80 | 4 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |