Yohan HAUTCOEUR
82
Chỉ số
1 (Ngày 21 Th10 2013)
Đánh giá gần nhất
TV(PC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
42
Tuổi
30 Th10 1981
Ngày sinh
22k
Giá
22,000
12k
Hợp đồng
2 Mùa giải
179
Chiều cao (cm)
67
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-7-7-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | French Shield (Amiens SC), French Cup (Amiens SC) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Amiens SC | Hạng 2 | 27 (0) | 11 | 7 | 2 | 7,22 | 1 | 0 |
14 | Amiens SC | Hạng 2 | 31 (0) | 5 | 7 | 0 | 6,58 | 4 | 3 |
13 | Amiens SC | Hạng 2 | 19 (0) | 7 | 6 | 1 | 6,53 | 2 | 1 |
12 | Le Mans FC | Hạng 2 | 7 (0) | 3 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
11 | Le Mans FC | Hạng 2 | 8 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,88 | 0 | 0 |
10 | Le Mans FC | Hạng 2 | 11 (0) | 2 | 5 | 0 | 6,91 | 1 | 0 |
9 | Le Mans FC | Hạng 1 | 16 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,56 | 0 | 0 |
8 | Le Mans FC | Hạng 2 | 37 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,11 | 2 | 1 |
7 | Le Mans FC | Hạng 1 | 36 (0) | 5 | 4 | 0 | 5,94 | 2 | 0 |
6 | Le Mans FC | Hạng 1 | 38 (0) | 4 | 4 | 0 | 5,68 | 3 | 0 |
5 | Le Mans FC | Hạng 1 | 30 (0) | 3 | 2 | 0 | 5,90 | 1 | 0 |
5 | AS Saint-Etienne | Hạng 1 | 5 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,00 | 0 | 0 |
4 | AS Saint-Etienne | Hạng 1 | 37 (0) | 4 | 3 | 0 | 5,32 | 4 | 0 |
3 | AS Saint-Etienne | Hạng 1 | 34 (0) | 1 | 9 | 0 | 5,44 | 2 | 0 |
2 | AS Saint-Etienne | Hạng 1 | 11 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,91 | 1 | 0 |
1 | AS Saint-Etienne | Hạng 1 | 24 (0) | 4 | 4 | 0 | 6,96 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 371 (0) | 53 | 58 | 4 | 6,17 | 24 | 5 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 13 Th07 2014 | Le Mans FC | Amiens SC | 1.9M | Yohan HAUTCOEUR |
5 | 20 Th03 2011 | AS Saint-Etienne | Le Mans FC | 2.9M | Yohan HAUTCOEUR |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
21 Th10 2013 | 83 | 82 | 1 |
6 Th08 2012 | 84 | 83 | 1 |
25 Th11 2010 | 85 | 84 | 1 |
2 Th06 2010 | 86 | 85 | 1 |
17 Th11 2009 | 87 | 86 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |