Mitchell WEISER
87
Chỉ số
1 (Ngày 11 Th06 2023)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV,AM(P)
Vị trí
Chân thuận - Phải
30
Tuổi
21 Th04 1994
Ngày sinh
3.6M
Giá
3,667,000
12k
Hợp đồng
1 Mùa giải
176
Chiều cao (cm)
67
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-8-6-7-5)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (Bayern), German Shield (Bayern) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Bayern | Hạng 1 | 11 (0) | 2 | 5 | 1 | 6,18 | 4 | 0 |
14 | Bayern | Bảng E | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 0 | 1 |
14 | Bayern | Hạng 1 | 13 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,46 | 2 | 1 |
13 | Bayern | Bảng H | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 8,00 | 1 | 0 |
13 | Bayern | Hạng 1 | 9 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,33 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 37 (0) | 4 | 7 | 1 | 6,27 | 8 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Không | Bayern | 2.2M | Mitchell WEISER |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
11 Th06 2023 | 86 | 87 | 1 |
9 Th12 2022 | 85 | 86 | 1 |
22 Th01 2022 | 88 | 85 | 3 |
5 Th06 2021 | 89 | 88 | 1 |
26 Th05 2018 | 88 | 89 | 1 |
25 Th12 2016 | 87 | 88 | 1 |
21 Th05 2016 | 85 | 87 | 2 |
15 Th12 2015 | 83 | 85 | 2 |
26 Th04 2014 | 80 | 83 | 3 |
13 Th08 2013 | 77 | 80 | 3 |
4 Th01 2013 | 75 | 77 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |