Zakarya BERGDICH
72
Chỉ số
5 (Ngày 30 Th08 2023)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV,AM(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
35
Tuổi
7 Th01 1989
Ngày sinh
22k
Giá
22,000
18k
Hợp đồng
2 Mùa giải
176
Chiều cao (cm)
68
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-7-6-8-9)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Real Valladolid), Spanish Cup (Real Valladolid) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Real Valladolid | Hạng 1 | 26 (0) | 1 | 1 | 1 | 6,54 | 3 | 1 |
15 | Real Valladolid | Cúp Quốc gia Tây Ban Nha | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
15 | Real Valladolid | SMFA Shield | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Real Valladolid | Hạng 1 | 26 (0) | 1 | 1 | 1 | 6,54 | 3 | 1 |
14 | Real Valladolid | Hạng 1 | 26 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,65 | 4 | 0 |
13 | Real Valladolid | Hạng 1 | 15 (0) | 4 | 4 | 0 | 6,87 | 3 | 0 |
12 | Real Valladolid | Hạng 1 | 29 (0) | 13 | 7 | 1 | 6,90 | 1 | 0 |
11 | Real Valladolid | Hạng 1 | 27 (0) | 3 | 0 | 0 | 6,63 | 1 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 123 (0) | 23 | 12 | 2 | 6,71 | 12 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 5 Th10 2013 | Không | Real Valladolid | 2.5M | Zakarya BERGDICH |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
30 Th08 2023 | 77 | 72 | 5 |
8 Th01 2023 | 80 | 77 | 3 |
25 Th07 2021 | 82 | 80 | 2 |
23 Th10 2017 | 83 | 82 | 1 |
19 Th07 2016 | 85 | 83 | 2 |
20 Th01 2014 | 84 | 85 | 1 |
3 Th07 2013 | 83 | 84 | 1 |
5 Th08 2012 | 80 | 83 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |