Zoumana CAMARA
86
Chỉ số
1 (Ngày 9 Th05 2014)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
45
Tuổi
3 Th04 1979
Ngày sinh
21k
Giá
21,000
21k
Hợp đồng
3 Mùa giải
181
Chiều cao (cm)
79
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-6-6-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (Paris Saint-Germain), French Shield (Paris Saint-Germain), French Cup (Paris Saint-Germain) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Paris Saint-Germain | Hạng 1 | 10 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,70 | 0 | 0 |
15 | Paris Saint-Germain | Cúp Liên đoàn Pháp | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
15 | Paris Saint-Germain | Cúp Quốc gia Pháp | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Paris Saint-Germain | SMFA Champions Cup (Bảng E) | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Paris Saint-Germain | Hạng 1 | 10 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,70 | 0 | 0 |
14 | Paris Saint-Germain | Hạng 1 | 9 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 1 | 0 |
13 | Paris Saint-Germain | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
12 | Paris Saint-Germain | Hạng 1 | 6 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,17 | 0 | 0 |
11 | Paris Saint-Germain | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
10 | Paris Saint-Germain | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 3 | 0 |
9 | Paris Saint-Germain | Bảng G | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
9 | Paris Saint-Germain | Hạng 1 | 9 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,67 | 1 | 0 |
8 | Paris Saint-Germain | Bảng H | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
8 | Paris Saint-Germain | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,75 | 0 | 0 |
7 | Paris Saint-Germain | Bảng F | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 1 | 0 |
7 | Paris Saint-Germain | Hạng 1 | 7 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,14 | 1 | 0 |
6 | Paris Saint-Germain | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,25 | 1 | 0 |
5 | Paris Saint-Germain | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,83 | 0 | 0 |
4 | Paris Saint-Germain | Hạng 1 | 25 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,48 | 6 | 1 |
3 | Paris Saint-Germain | Bảng C | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
3 | Paris Saint-Germain | Hạng 1 | 20 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,80 | 3 | 0 |
2 | Paris Saint-Germain | Hạng 1 | 22 (0) | 0 | 4 | 0 | 6,14 | 1 | 0 |
1 | Paris Saint-Germain | Hạng 1 | 33 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,58 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 176 (0) | 4 | 8 | 1 | 6,56 | 22 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
9 Th05 2014 | 87 | 86 | 1 |
5 Th12 2012 | 88 | 87 | 1 |
18 Th11 2009 | 89 | 88 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |