Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Mouhamadou DABO

Player retiring at the end of the season.
Mouhamadou DABO Photo
Olympique Lyonnais

(Chưa được Quản lí)

CLB

(SM Caen)

78

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 7 Th06 2019)

Đánh giá gần nhất

HV,DM(PT)

Vị trí

Chân thuận - Phải

37

Tuổi

28 Th11 1986

Ngày sinh

34k

Giá

34,000

24k

Hợp đồng

3 Mùa giải

176

Chiều cao (cm)

65

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-8-7-7-6-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Shield (Olympique Lyonnais), French Shield (Olympique Lyonnais), French Cup (Olympique Lyonnais)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Olympique Lyonnais Hạng 1 24 (0)0006,9220
15 Olympique Lyonnais Cúp Liên đoàn Pháp 2 (0)0006,5000
15 Olympique Lyonnais Cúp Quốc gia Pháp 2 (0)0106,5000
15 Olympique Lyonnais SMFA Shield 1 (0)0007,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Olympique Lyonnais Hạng 1 24 (0) 0 0 06,922 0
14 Olympique Lyonnais Bảng C 4 (0) 0 0 07,750 0
14 Olympique Lyonnais Hạng 1 27 (0) 0 1 06,673 0
13 Olympique Lyonnais Bảng A 3 (0) 0 0 06,671 0
13 Olympique Lyonnais Hạng 1 25 (0) 1 0 07,121 0
12 Olympique Lyonnais Hạng 1 27 (0) 2 1 07,193 0
11 Olympique Lyonnais Hạng 1 25 (0) 1 3 06,604 0
10 Olympique Lyonnais Hạng 1 25 (0) 0 0 06,886 0
9 Olympique Lyonnais Hạng 1 12 (0) 1 0 07,082 0
8 Olympique Lyonnais Hạng 1 8 (0) 0 1 06,751 0
7 Olympique Lyonnais Hạng 1 1 (0) 0 0 05,000 1
7 Sevilla Bảng H 3 (0) 0 0 06,670 0
7 Sevilla Hạng 1 22 (0) 0 1 07,001 2
6 Sevilla Bảng B 2 (0) 0 0 06,000 0
6 Sevilla Hạng 1 33 (0) 1 0 06,642 1
5 Sevilla Hạng 1 12 (0) 0 1 06,920 0
4 Sevilla Bảng H 4 (0) 0 0 07,250 0
4 Sevilla Hạng 1 17 (0) 1 4 06,940 0
3 Sevilla Hạng 1 1 (0) 0 0 06,000 0
2 AS Saint-Etienne Hạng 1 37 (0) 1 2 04,687 0
1 AS Saint-Etienne Hạng 1 25 (0) 0 0 04,843 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu337 (0)81406,48364

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
7 2 Th05 2012SevillaOlympique Lyonnais9.1MMouhamadou DABO
331 Th05 2010AS Saint-EtienneSevilla8.0MMouhamadou DABO

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
7 Th06 20198078Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
6 Th06 20188380Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
18 Th11 20178483Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
14 Th05 20178584Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
7 Th05 20168685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
25 Th10 20158786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
10 Th12 20148887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
9 Th12 20108788Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----