Alaeddine YAHIA
83
Chỉ số
2 (Ngày 23 Th10 2017)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
42
Tuổi
26 Th09 1981
Ngày sinh
29k
Giá
29,000
15k
Hợp đồng
3 Mùa giải
186
Chiều cao (cm)
81
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-8-6-6-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | French Shield (SM Caen), French Cup (SM Caen) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Tunisia | SMFA World Cup Qualifiers | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Tunisia | SMFA World Cup | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | SM Caen | Hạng 2 | 29 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,90 | 9 | 0 |
15 | SM Caen | Cúp Liên đoàn Pháp | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | SM Caen | Cúp Quốc gia Pháp | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tunisia | Quốc tế | 30 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,03 | 2 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | SM Caen | Hạng 2 | 29 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,90 | 9 | 0 |
14 | SM Caen | Hạng 2 | 29 (0) | 1 | 4 | 1 | 6,90 | 7 | 0 |
13 | SM Caen | Hạng 1 | 14 (0) | 2 | 0 | 1 | 6,79 | 0 | 0 |
13 | RC Lens | Hạng 1 | 20 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,35 | 4 | 0 |
12 | RC Lens | Hạng 1 | 20 (0) | 1 | 1 | 1 | 6,80 | 1 | 0 |
11 | RC Lens | Hạng 1 | 19 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,21 | 2 | 0 |
10 | RC Lens | Hạng 1 | 20 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,40 | 4 | 0 |
9 | RC Lens | Hạng 1 | 24 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,38 | 1 | 0 |
8 | RC Lens | Hạng 1 | 28 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,04 | 0 | 1 |
7 | RC Lens | Hạng 1 | 37 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,05 | 4 | 0 |
6 | RC Lens | Hạng 1 | 31 (0) | 2 | 2 | 0 | 5,87 | 2 | 0 |
5 | RC Lens | Hạng 1 | 32 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,22 | 1 | 0 |
4 | RC Lens | Hạng 1 | 27 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 2 | 0 |
3 | RC Lens | Hạng 1 | 29 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,62 | 3 | 0 |
2 | RC Lens | Hạng 1 | 18 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,06 | 0 | 0 |
1 | RC Lens | Hạng 1 | 14 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,07 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 391 (0) | 12 | 22 | 3 | 6,27 | 41 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 15 Th10 2014 | RC Lens | SM Caen | 4.5M | Alaeddine YAHIA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
23 Th10 2017 | 85 | 83 | 2 |
8 Th12 2015 | 84 | 85 | 1 |
5 Th08 2012 | 86 | 84 | 2 |
3 Th06 2010 | 85 | 86 | 1 |
17 Th11 2009 | 84 | 85 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |