Andrea BELOTTI
89
Chỉ số
1 (Ngày 12 Th07 2023)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
30
Tuổi
20 Th12 1993
Ngày sinh
6.7M
Giá
6,758,000
18k
Hợp đồng
1 Mùa giải
181
Chiều cao (cm)
84
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (9-7-8-7-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (Palermo FC), Italian Shield (Palermo FC), Italian Cup (Palermo FC) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Palermo FC | Hạng 1 | 5 (0) | 2 | 1 | 0 | 7,80 | 0 | 0 |
15 | Palermo FC | Cúp Liên đoàn Ý | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
15 | Palermo FC | Cúp quốc gia Ý | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Palermo FC | SMFA Champions Cup (Bảng D) | 2 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,50 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Palermo FC | Hạng 1 | 5 (0) | 2 | 1 | 0 | 7,80 | 0 | 0 |
14 | Palermo FC | Hạng 1 | 3 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,67 | 0 | 0 |
13 | UC AlbinoLeffe | Hạng 2 | 4 (0) | 2 | 2 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
12 | UC AlbinoLeffe | Hạng 2 | 12 (0) | 2 | 1 | 1 | 6,83 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 24 (0) | 7 | 5 | 1 | 7,25 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 5 Th08 2014 | UC AlbinoLeffe | Palermo FC | 5.1M | Andrea BELOTTI |
12 | 21 Th05 2014 | Không | UC AlbinoLeffe | 3.4M | Andrea BELOTTI |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
12 Th07 2023 | 90 | 89 | 1 |
17 Th12 2022 | 91 | 90 | 1 |
1 Th06 2017 | 90 | 91 | 1 |
19 Th12 2016 | 87 | 90 | 3 |
16 Th05 2016 | 86 | 87 | 1 |
11 Th12 2015 | 85 | 86 | 1 |
21 Th06 2015 | 84 | 85 | 1 |
14 Th12 2014 | 82 | 84 | 2 |
16 Th05 2014 | 80 | 82 | 2 |
9 Th09 2013 | 77 | 80 | 3 |
24 Th07 2012 | 76 | 77 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |