Jota GARCES
74
Chỉ số
2 (Ngày 16 Th02 2024)
Đánh giá gần nhất
TV(C),AM(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
31
Tuổi
7 Th03 1993
Ngày sinh
132k
Giá
132,000
11k
Hợp đồng
4 Mùa giải
176
Chiều cao (cm)
71
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-6-7-5-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Portuguese Cup (CD Nacional) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | CD Nacional | Hạng 1 | 22 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,55 | 1 | 0 |
15 | CD Nacional | Portuguese Cup | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | CD Nacional | Hạng 1 | 22 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,55 | 1 | 0 |
14 | CD Nacional | Hạng 1 | 9 (0) | 1 | 1 | 1 | 6,67 | 1 | 0 |
13 | CD Nacional | Hạng 1 | 14 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,21 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 45 (0) | 3 | 5 | 1 | 6,47 | 5 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Không | CD Nacional | 2.4M | Jota GARCES |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
16 Th02 2024 | 76 | 74 | 2 |
15 Th07 2021 | 79 | 76 | 3 |
25 Th12 2020 | 82 | 79 | 3 |
26 Th11 2013 | 77 | 82 | 5 |
7 Th06 2013 | 75 | 77 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |