Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Milan BIŠEVAC

Player retiring at the end of the season.
Milan BIŠEVAC Photo
Olympique Lyonnais

(Chưa được Quản lí)

CLB

(F91 Dudelange)

77

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 23 Th03 2021)

Đánh giá gần nhất

HV(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

40

Tuổi

31 Th08 1983

Ngày sinh

11k

Giá

11,000

27k

Hợp đồng

2 Mùa giải

185

Chiều cao (cm)

85

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-7-8-7-8)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Shield (Olympique Lyonnais), French Shield (Olympique Lyonnais)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Serbia SMFA World Cup Qualifiers 1 (0)0007,0000
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Olympique Lyonnais Hạng 1 28 (0)0107,0030
15 Olympique Lyonnais Cúp Liên đoàn Pháp 3 (0)0007,3300
15 Olympique Lyonnais SMFA Shield 3 (0)0008,0010

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Serbia Quốc tế 32 (0)1006,6220
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Olympique Lyonnais Hạng 1 28 (0) 0 1 07,003 0
14 Olympique Lyonnais Bảng C 5 (0) 0 1 06,801 0
14 Olympique Lyonnais Hạng 1 26 (0) 1 1 16,922 0
13 Olympique Lyonnais Bảng A 3 (0) 0 0 06,671 0
13 Olympique Lyonnais Hạng 1 24 (0) 2 1 17,042 0
12 Olympique Lyonnais Hạng 1 21 (0) 0 2 07,331 0
11 Olympique Lyonnais Hạng 1 27 (0) 1 3 16,671 0
10 Olympique Lyonnais Hạng 1 17 (0) 0 0 07,003 0
9 Olympique Lyonnais Hạng 1 18 (0) 0 1 07,171 0
8 Olympique Lyonnais Hạng 1 6 (0) 0 0 06,830 0
8 Paris Saint-Germain Bảng H 2 (0) 0 0 07,500 0
8 Paris Saint-Germain Hạng 1 1 (0) 1 0 08,000 0
7 Paris Saint-Germain Bảng F 2 (0) 0 0 07,001 0
7 Paris Saint-Germain Hạng 1 7 (0) 0 0 07,290 0
6 Paris Saint-Germain Hạng 1 1 (0) 0 0 06,000 0
6 Valenciennes Hạng 1 10 (0) 0 0 06,701 0
5 Valenciennes Hạng 2 33 (0) 1 3 07,005 0
4 Valenciennes Hạng 1 29 (0) 0 0 06,214 2
3 Valenciennes Hạng 1 33 (0) 1 1 16,062 0
2 Valenciennes Hạng 1 29 (0) 1 1 06,070 0
1 Valenciennes Hạng 1 25 (0) 2 0 16,883 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu347 (0)101556,75312

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
8 1 Th09 2012Paris Saint-GermainOlympique Lyonnais7.5MMilan BIŠEVAC
617 Th09 2011ValenciennesParis Saint-Germain8.4MMilan BIŠEVAC

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
23 Th03 20217877Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
23 Th07 20207978Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
23 Th04 20198079Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
6 Th08 20188380Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
3 Th06 20188683Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
12 Th12 20168786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
2 Th09 20168887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----