Ganino AYRTON
83
Chỉ số
1 (Ngày 25 Th03 2014)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(P)
Vị trí
Chân thuận - Phải
39
Tuổi
19 Th04 1985
Ngày sinh
84k
Giá
84,000
11k
Hợp đồng
5 Mùa giải
176
Chiều cao (cm)
73
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-6-6-7-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Brazilian Shield (Palmeiras), Brazilian Cup (Palmeiras) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Palmeiras | Hạng 1 | 17 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,47 | 2 | 0 |
14 | Palmeiras | Hạng 2 | 12 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,17 | 1 | 0 |
13 | Palmeiras | Hạng 1 | 21 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,62 | 0 | 0 |
13 | EC Vitória | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 0 | 1 |
12 | EC Vitória | Hạng 2 | 35 (0) | 2 | 4 | 0 | 6,71 | 3 | 0 |
11 | EC Vitória | Hạng 2 | 31 (0) | 5 | 5 | 1 | 6,65 | 2 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 120 (0) | 9 | 10 | 1 | 6,67 | 8 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 5 Th08 2014 | EC Vitória | Palmeiras | 2.9M | Ganino AYRTON |
11 | 9 Th09 2013 | Không | EC Vitória | 1.1M | Ganino AYRTON |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
25 Th03 2014 | 82 | 83 | 1 |
4 Th10 2013 | 80 | 82 | 2 |
9 Th10 2012 | 75 | 80 | 5 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |