Andrea BRIGHI
72
Chỉ số
2 (Ngày 24 Th09 2022)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
31
Tuổi
29 Th07 1992
Ngày sinh
72k
Giá
72,000
7k
Hợp đồng
2 Mùa giải
184
Chiều cao (cm)
75
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-6-6-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Italian Cup (AC Rimini) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | AC Rimini | Hạng 2 | 14 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,21 | 1 | 0 |
14 | AC Rimini | Hạng 2 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,67 | 0 | 1 |
14 | UC AlbinoLeffe | Hạng 2 | 11 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 1 | 1 |
13 | UC AlbinoLeffe | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
13 | AC Rimini | Hạng 2 | 17 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,00 | 2 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 49 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,04 | 4 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 13 Th02 2015 | UC AlbinoLeffe | AC Rimini | 1.0M | Andrea BRIGHI |
13 | 29 Th11 2014 | AC Rimini | UC AlbinoLeffe | 731k | Andrea BRIGHI |
13 | 2 Th08 2014 | Không | AC Rimini | 616k | Andrea BRIGHI |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
24 Th09 2022 | 74 | 72 | 2 |
24 Th02 2021 | 76 | 74 | 2 |
24 Th05 2013 | 72 | 76 | 4 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |