Sadio MANÉ
92
Chỉ số
1 (Ngày 29 Th03 2024)
Đánh giá gần nhất
AM(PT),F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
32
Tuổi
10 Th04 1992
Ngày sinh
10.9M
Giá
10,919,000
30k
Hợp đồng
2 Mùa giải
175
Chiều cao (cm)
69
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-9-7-8-10)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Southampton), English Cup (Southampton) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Senegal | SMFA World Cup Qualifiers | 7 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,43 | 1 | 0 |
15 | Senegal | SMFA World Cup | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Southampton | Hạng 1 | 28 (0) | 7 | 7 | 2 | 7,00 | 3 | 1 |
15 | Southampton | Cúp liên đoàn Anh | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
15 | Southampton | Cúp Quốc gia Anh | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 8,00 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Senegal | Quốc tế | 10 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,30 | 1 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Southampton | Hạng 1 | 28 (0) | 7 | 7 | 2 | 7,00 | 3 | 1 |
14 | Southampton | Hạng 2 | 28 (0) | 17 | 9 | 5 | 7,75 | 4 | 0 |
13 | Southampton | Hạng 1 | 20 (0) | 3 | 3 | 0 | 6,80 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 76 (0) | 27 | 19 | 7 | 7,22 | 9 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 5 Th09 2014 | Không | Southampton | 4.5M | Sadio MANÉ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
29 Th03 2024 | 93 | 92 | 1 |
22 Th06 2023 | 94 | 93 | 1 |
29 Th06 2021 | 95 | 94 | 1 |
28 Th01 2020 | 94 | 95 | 1 |
20 Th06 2019 | 93 | 94 | 1 |
13 Th06 2018 | 92 | 93 | 1 |
22 Th05 2017 | 91 | 92 | 1 |
6 Th01 2017 | 90 | 91 | 1 |
28 Th05 2016 | 89 | 90 | 1 |
20 Th07 2015 | 88 | 89 | 1 |
12 Th01 2015 | 87 | 88 | 1 |
1 Th03 2014 | 86 | 87 | 1 |
29 Th11 2013 | 84 | 86 | 2 |
25 Th04 2013 | 81 | 84 | 3 |
6 Th08 2012 | 78 | 81 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |