Luke SHAW
92
Chỉ số
1 (Ngày 8 Th08 2023)
Đánh giá gần nhất
HV(TC),DM,TV(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
28
Tuổi
12 Th07 1995
Ngày sinh
22.9M
Giá
22,944,000
27k
Hợp đồng
2 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
75
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (5-7-5-8-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | 1 Bị cấm ở giải quốc nội. | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Stoke City) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Stoke City | Hạng 1 | 24 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,75 | 1 | 2 |
15 | Stoke City | Cúp liên đoàn Anh | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Stoke City | Hạng 1 | 24 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,75 | 1 | 2 |
14 | Stoke City | Hạng 1 | 10 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,70 | 0 | 0 |
14 | Tottenham Hotspur | Hạng 1 | 10 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,90 | 1 | 0 |
13 | Leeds United | Hạng 2 | 24 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,00 | 3 | 0 |
13 | Southampton | Hạng 1 | 10 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,90 | 1 | 0 |
12 | Southampton | Hạng 1 | 34 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,62 | 5 | 0 |
11 | Southampton | Hạng 2 | 25 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,84 | 2 | 1 |
10 | Southampton | Hạng 3 | 20 (0) | 0 | 2 | 0 | 7,00 | 3 | 0 |
9 | Southampton | Hạng 3 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 158 (0) | 8 | 7 | 1 | 6,82 | 16 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 5 Th03 2015 | Tottenham Hotspur | Stoke City | 10.9M | Luke SHAW |
13 | 5 Th12 2014 | Leeds United | Tottenham Hotspur | 13.4M | Luke SHAW |
13 | 27 Th08 2014 | Southampton | Leeds United | 11.4M | Luke SHAW |
9 | 23 Th03 2013 | Không | Southampton | 3.6M | Luke SHAW |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
8 Th08 2023 | 91 | 92 | 1 |
29 Th06 2021 | 90 | 91 | 1 |
29 Th01 2021 | 89 | 90 | 1 |
30 Th12 2018 | 88 | 89 | 1 |
3 Th06 2014 | 87 | 88 | 1 |
24 Th11 2013 | 86 | 87 | 1 |
3 Th09 2013 | 83 | 86 | 3 |
5 Th02 2013 | 75 | 83 | 8 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |