Renaud RIPART
85
Chỉ số
2 (Ngày 11 Th06 2019)
Đánh giá gần nhất
TV,AM(PT),F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
31
Tuổi
14 Th03 1993
Ngày sinh
1.4M
Giá
1,499,000
7k
Hợp đồng
4 Mùa giải
181
Chiều cao (cm)
73
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ ( - -6-8-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | French Cup (Nîmes Olympique) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Nîmes Olympique | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Nîmes Olympique | Cúp Quốc gia Pháp | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 1 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Nîmes Olympique | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
14 | Nîmes Olympique | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
13 | Nîmes Olympique | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Không | Nîmes Olympique | 664k | Renaud RIPART |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
11 Th06 2019 | 83 | 85 | 2 |
2 Th06 2018 | 82 | 83 | 1 |
26 Th10 2017 | 80 | 82 | 2 |
23 Th11 2016 | 78 | 80 | 2 |
13 Th04 2016 | 77 | 78 | 1 |
7 Th08 2012 | 75 | 77 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |