Marko LOMIC
83
Chỉ số
3 (Ngày 19 Th11 2016)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
40
Tuổi
13 Th08 1983
Ngày sinh
55k
Giá
55,000
24k
Hợp đồng
5 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
76
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-7-7-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Serbia | SMFA World Cup Qualifiers | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Serbia | Quốc tế | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 1 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12 | Dynamo Moskva | Bảng F | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
12 | Dynamo Moskva | Hạng 1 | 23 (0) | 3 | 2 | 1 | 6,74 | 2 | 0 |
11 | Dynamo Moskva | Hạng 1 | 31 (0) | 4 | 4 | 1 | 6,61 | 5 | 1 |
10 | Dynamo Moskva | Hạng 2 | 34 (0) | 4 | 6 | 1 | 7,03 | 2 | 0 |
9 | Dynamo Moskva | Hạng 1 | 31 (0) | 3 | 5 | 1 | 6,48 | 4 | 1 |
8 | Dynamo Moskva | Hạng 1 | 35 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,03 | 5 | 0 |
7 | Dynamo Moskva | Hạng 1 | 30 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,73 | 5 | 2 |
6 | Dynamo Moskva | Hạng 1 | 35 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,34 | 2 | 0 |
5 | Dynamo Moskva | Hạng 2 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,60 | 0 | 0 |
4 | Dynamo Moskva | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
1 | Koblenz | Hạng 2 | 25 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,52 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 254 (0) | 18 | 20 | 4 | 6,42 | 25 | 4 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 2 Th07 2014 | Dynamo Moskva | Mordovia Saransk | 5.9M | Marko LOMIC |
4 | 31 Th12 2010 | FK Partizan | Dynamo Moskva | 3.7M | Marko LOMIC |
1 | 21 Th10 2009 | Koblenz | FK Partizan | 4.8M | Marko LOMIC |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
19 Th11 2016 | 86 | 83 | 3 |
5 Th07 2014 | 87 | 86 | 1 |
22 Th02 2012 | 86 | 87 | 1 |
10 Th08 2011 | 85 | 86 | 1 |
26 Th06 2010 | 83 | 85 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |