Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Marko LOMIC

Player retiring at the end of the season.
Marko LOMIC Photo
Mordovia Saransk

(External)

CLB

(FK Partizan)

83

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 3 (Ngày 19 Th11 2016)

Đánh giá gần nhất

HV,DM,TV(T)

Vị trí

Chân thuận - Trái

40

Tuổi

13 Th08 1983

Ngày sinh

55k

Giá

55,000

24k

Hợp đồng

5 Mùa giải

180

Chiều cao (cm)

76

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (8-7-7-7-6-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Không

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Serbia SMFA World Cup Qualifiers 1 (0)0006,0000
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Serbia Quốc tế 6 (0)0006,3310
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
12 Dynamo Moskva Bảng F 3 (0) 0 1 06,000 0
12 Dynamo Moskva Hạng 1 23 (0) 3 2 16,742 0
11 Dynamo Moskva Hạng 1 31 (0) 4 4 16,615 1
10 Dynamo Moskva Hạng 2 34 (0) 4 6 17,032 0
9 Dynamo Moskva Hạng 1 31 (0) 3 5 16,484 1
8 Dynamo Moskva Hạng 1 35 (0) 2 1 06,035 0
7 Dynamo Moskva Hạng 1 30 (0) 0 1 05,735 2
6 Dynamo Moskva Hạng 1 35 (0) 1 0 06,342 0
5 Dynamo Moskva Hạng 2 5 (0) 0 0 06,600 0
4 Dynamo Moskva Hạng 1 2 (0) 0 0 06,000 0
1 Koblenz Hạng 2 25 (0) 1 0 06,520 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu254 (0)182046,42254

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
12 2 Th07 2014Dynamo MoskvaMordovia Saransk5.9MMarko LOMIC
431 Th12 2010FK PartizanDynamo Moskva3.7MMarko LOMIC
121 Th10 2009KoblenzFK Partizan4.8MMarko LOMIC

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
19 Th11 20168683Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
5 Th07 20148786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
22 Th02 20128687Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
10 Th08 20118586Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
26 Th06 20108385Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----