Paul BIGNOT
68
Chỉ số
0
Đánh giá gần nhất
HV(PC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
38
Tuổi
14 Th02 1986
Ngày sinh
3k
Giá
3,000
7k
Hợp đồng
1 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
78
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-6-6-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Grimsby Town), English Cup (Grimsby Town) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Grimsby Town | Hạng 5 | 36 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,36 | 3 | 0 |
15 | Grimsby Town | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 1 | 0 |
15 | Grimsby Town | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Grimsby Town | Hạng 5 | 36 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,36 | 3 | 0 |
14 | Grimsby Town | Hạng 5 | 32 (0) | 1 | 1 | 1 | 6,34 | 3 | 0 |
13 | Grimsby Town | Hạng 5 | 30 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,13 | 5 | 1 |
12 | Grimsby Town | Hạng 5 | 33 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,45 | 2 | 0 |
11 | Grimsby Town | Hạng 5 | 37 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,30 | 2 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 168 (0) | 5 | 6 | 1 | 6,32 | 15 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 29 Th08 2013 | Không | Grimsby Town | 512k | Paul BIGNOT |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
6 Th10 2017 | 70 | 68 | 2 |
8 Th09 2017 | 75 | 70 | 5 |
24 Th08 2012 | 72 | 75 | 3 |
25 Th02 2012 | 67 | 72 | 5 |
16 Th12 2010 | 64 | 67 | 3 |
2 Th12 2009 | 66 | 64 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |