Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Simon VUKČEVIĆ

Player retiring at the end of the season.
Simon VUKČEVIĆ Photo
APO Levadiakos

(External)

CLB

(FK Budućnost)

80

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 7 Th03 2017)

Đánh giá gần nhất

AM(PTC),F(PT)

Vị trí

Chân thuận - Trái

38

Tuổi

29 Th01 1986

Ngày sinh

34k

Giá

34,000

18k

Hợp đồng

3 Mùa giải

179

Chiều cao (cm)

78

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (8-7-6-6-6-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Không

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Montenegro SMFA World Cup Qualifiers 8 (0)1016,7500
15 Montenegro SMFA World Cup 3 (0)0006,0000
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Montenegro Quốc tế 119 (0)251546,65111
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
10 Blackburn Rovers Hạng 2 13 (0) 5 2 06,923 0
9 Blackburn Rovers Hạng 1 16 (0) 2 9 06,621 0
8 Blackburn Rovers Hạng 1 3 (0) 1 0 06,670 0
7 Blackburn Rovers Hạng 1 5 (0) 4 3 07,201 0
6 Sporting CP Hạng 1 7 (0) 1 0 07,140 0
5 Sporting CP Hạng 1 15 (0) 10 2 27,471 0
4 Sporting CP Hạng 1 19 (0) 4 9 17,002 0
3 Sporting CP Hạng 1 11 (0) 3 4 16,270 1
2 Sporting CP Bảng C 3 (0) 0 2 06,670 0
2 Sporting CP Hạng 1 22 (0) 4 4 06,641 0
1 Sporting CP Hạng 1 20 (0) 2 4 27,051 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu134 (0)363966,89101

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1225 Th03 2014Karpaty LvivAPO Levadiakos5.3MSimon VUKČEVIĆ
10 1 Th07 2013Blackburn RoversKarpaty Lviv5.3MSimon VUKČEVIĆ
619 Th12 2011Sporting CPBlackburn Rovers8.5MSimon VUKČEVIĆ

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
7 Th03 20178280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
16 Th09 20168482Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
24 Th01 20148584Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
14 Th02 20138685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
6 Th04 20128786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
22 Th12 20118887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
21 Th05 20108988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----