Marko PJACA
Cầu thủ tự do
CLB
(HNK Rijeka)
84
Chỉ số
1 (Ngày 7 Th12 2023)
Đánh giá gần nhất
AM,F(TC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
29
Tuổi
6 Th05 1995
Ngày sinh
1.8M
Giá
1,856,000
12k
Hợp đồng
3 Mùa giải
186
Chiều cao (cm)
78
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ ( - - - - - )
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 97% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
7 Th12 2023 | 85 | 84 | 1 |
7 Th07 2023 | 86 | 85 | 1 |
9 Th05 2020 | 87 | 86 | 1 |
16 Th12 2018 | 86 | 87 | 1 |
26 Th04 2016 | 85 | 86 | 1 |
22 Th11 2015 | 83 | 85 | 2 |
27 Th12 2014 | 82 | 83 | 1 |
11 Th06 2014 | 80 | 82 | 2 |
7 Th04 2014 | 79 | 80 | 1 |
7 Th09 2013 | 78 | 79 | 1 |
7 Th05 2013 | 75 | 78 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |