Matej MITROVIĆ
82
Chỉ số
1 (Ngày 29 Th05 2022)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
30
Tuổi
10 Th11 1993
Ngày sinh
1.0M
Giá
1,033,000
7k
Hợp đồng
2 Mùa giải
187
Chiều cao (cm)
85
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ ( - - - - - )
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 76% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
29 Th05 2022 | 83 | 82 | 1 |
4 Th12 2021 | 85 | 83 | 2 |
14 Th05 2020 | 86 | 85 | 1 |
2 Th05 2017 | 85 | 86 | 1 |
23 Th10 2016 | 83 | 85 | 2 |
7 Th05 2015 | 79 | 83 | 4 |
13 Th12 2014 | 78 | 79 | 1 |
13 Th04 2013 | 75 | 78 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |