Henk DIJKHUIZEN
78
Chỉ số
2 (Ngày 21 Th03 2018)
Đánh giá gần nhất
HV,DM(P)
Vị trí
Chân thuận - Phải
31
Tuổi
9 Th06 1992
Ngày sinh
212k
Giá
212,000
11k
Hợp đồng
1 Mùa giải
175
Chiều cao (cm)
71
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-6-6-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Dutch Shield (Roda JC Kerkrade), Dutch Cup (Roda JC Kerkrade) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Roda JC Kerkrade | Hạng 2 | 33 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,76 | 3 | 0 |
15 | Roda JC Kerkrade | Cúp Liên đoàn Hà Lan | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,25 | 1 | 0 |
15 | Roda JC Kerkrade | Cúp Quốc gia Hà Lan | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Roda JC Kerkrade | Hạng 2 | 33 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,76 | 3 | 0 |
14 | Roda JC Kerkrade | Hạng 2 | 33 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,55 | 3 | 0 |
13 | Roda JC Kerkrade | Hạng 2 | 20 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,60 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 86 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,64 | 6 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Không | Roda JC Kerkrade | 3.5M | Henk DIJKHUIZEN |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
21 Th03 2018 | 80 | 78 | 2 |
27 Th02 2017 | 82 | 80 | 2 |
28 Th08 2016 | 83 | 82 | 1 |
17 Th02 2014 | 80 | 83 | 3 |
30 Th10 2013 | 77 | 80 | 3 |
9 Th06 2013 | 75 | 77 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |