Tobias STROBL
85
Chỉ số
1 (Ngày 5 Th12 2022)
Đánh giá gần nhất
HV,DM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
33
Tuổi
12 Th05 1990
Ngày sinh
752k
Giá
752,000
21k
Hợp đồng
4 Mùa giải
186
Chiều cao (cm)
77
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-6-7-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | German Shield (Hoffenheim), German Cup (Hoffenheim) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Hoffenheim | Hạng 1 | 27 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,56 | 3 | 0 |
15 | Hoffenheim | Cúp Liên đoàn Đức | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Hoffenheim | Cúp Quốc gia Đức | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Hoffenheim | Hạng 1 | 27 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,56 | 3 | 0 |
14 | Hoffenheim | Hạng 1 | 28 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,71 | 2 | 0 |
13 | Hoffenheim | Hạng 1 | 10 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 65 (0) | 3 | 5 | 0 | 6,62 | 5 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 5 Th08 2014 | Không | Hoffenheim | 2.8M | Tobias STROBL |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
5 Th12 2022 | 86 | 85 | 1 |
9 Th12 2021 | 87 | 86 | 1 |
5 Th06 2019 | 86 | 87 | 1 |
27 Th05 2018 | 87 | 86 | 1 |
23 Th12 2016 | 86 | 87 | 1 |
24 Th12 2014 | 85 | 86 | 1 |
13 Th05 2014 | 84 | 85 | 1 |
11 Th12 2013 | 82 | 84 | 2 |
8 Th08 2013 | 80 | 82 | 2 |
5 Th01 2013 | 76 | 80 | 4 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |