Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

James FANCHONE

Player retiring at the end of the season.
James FANCHONE Photo
ES Troyes AC

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Le Havre AC)

83

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 6 Th08 2012)

Đánh giá gần nhất

AM(P),F(PC)

Vị trí

Chân thuận - Phải

44

Tuổi

21 Th02 1980

Ngày sinh

10k

Giá

10,000

12k

Hợp đồng

3 Mùa giải

178

Chiều cao (cm)

67

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-7-7-9-7-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Không

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 ES Troyes AC Hạng 1 16 (0)7207,1330

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 ES Troyes AC Hạng 1 16 (0) 7 2 07,133 0
14 ES Troyes AC Hạng 2 11 (0) 3 5 06,820 2
14 Le Havre AC Hạng 2 14 (0) 7 1 37,502 0
14 Stade Brestois 29 Hạng 1 1 (0) 0 0 06,000 0
13 Stade Brestois 29 Hạng 1 13 (0) 3 3 17,311 0
13 Le Havre AC Hạng 2 20 (0) 6 3 37,001 0
12 Le Havre AC Hạng 2 34 (0) 7 10 47,154 0
11 Le Havre AC Hạng 2 28 (0) 6 5 17,070 0
10 Le Havre AC Hạng 2 24 (0) 5 4 37,040 1
9 Le Havre AC Hạng 2 24 (0) 8 7 07,210 1
8 Le Havre AC Hạng 2 4 (0) 0 1 07,250 0
8 FC Lorient Hạng 1 7 (0) 1 2 07,430 0
7 FC Lorient Hạng 1 27 (0) 7 7 27,076 0
6 FC Lorient Hạng 1 22 (0) 6 5 37,361 0
5 FC Lorient Hạng 1 34 (0) 15 8 77,247 0
4 FC Lorient Hạng 1 28 (0) 5 3 37,142 0
3 FC Lorient Bảng E 4 (0) 0 0 17,251 0
3 FC Lorient Hạng 1 16 (0) 3 5 16,692 0
2 FC Lorient Hạng 1 14 (0) 4 6 07,073 0
1 FC Lorient Hạng 1 5 (0) 1 4 07,000 0
1 RC Strasbourg Alsace Hạng 2 28 (0) 11 10 67,461 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu374 (0)10591387,16344

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1414 Th03 2015Le Havre ACES Troyes AC2.8MJames FANCHONE
1431 Th12 2014Stade Brestois 29Le Havre AC2.1MJames FANCHONE
1315 Th10 2014Le Havre ACStade Brestois 292.9MJames FANCHONE
811 Th08 2012FC LorientLe Havre AC3.6MJames FANCHONE
1 8 Th11 2009RC Strasbourg AlsaceFC Lorient5.2MJames FANCHONE

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
6 Th08 20128483Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
2 Th06 20118584Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----