Oliver NORBURN
78
Chỉ số
1 (Ngày 1 Th03 2023)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
31
Tuổi
26 Th10 1992
Ngày sinh
223k
Giá
223,000
7k
Hợp đồng
1 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
80
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-8-6-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Plymouth Argyle), English Cup (Plymouth Argyle) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Plymouth Argyle | Hạng 4 | 17 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,53 | 2 | 0 |
15 | Plymouth Argyle | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 4,00 | 1 | 0 |
15 | Plymouth Argyle | Cúp Quốc gia Anh | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Plymouth Argyle | Hạng 4 | 17 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,53 | 2 | 0 |
14 | Plymouth Argyle | Hạng 4 | 10 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,60 | 1 | 0 |
13 | Plymouth Argyle | Hạng 5 | 22 (0) | 3 | 3 | 1 | 7,14 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 49 (0) | 6 | 5 | 1 | 6,82 | 4 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Không | Plymouth Argyle | 456k | Oliver NORBURN |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
1 Th03 2023 | 79 | 78 | 1 |
15 Th07 2022 | 76 | 79 | 3 |
18 Th02 2020 | 74 | 76 | 2 |
7 Th04 2019 | 73 | 74 | 1 |
13 Th11 2018 | 71 | 73 | 2 |
7 Th08 2018 | 70 | 71 | 1 |
5 Th10 2017 | 73 | 70 | 3 |
13 Th10 2015 | 75 | 73 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |