Geoffrey MALFLEURY
73
Chỉ số
7 (Ngày 2 Th12 2021)
Đánh giá gần nhất
AM(PT),F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
36
Tuổi
20 Th01 1988
Ngày sinh
18k
Giá
18,000
11k
Hợp đồng
5 Mùa giải
166
Chiều cao (cm)
64
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-8-8-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | French Shield (Le Havre AC), French Cup (Le Havre AC) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Le Havre AC | Hạng 2 | 31 (0) | 8 | 9 | 2 | 7,26 | 1 | 0 |
15 | Le Havre AC | Cúp Liên đoàn Pháp | 5 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,60 | 1 | 0 |
15 | Le Havre AC | Cúp Quốc gia Pháp | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Le Havre AC | Hạng 2 | 31 (0) | 8 | 9 | 2 | 7,26 | 1 | 0 |
14 | Le Havre AC | Hạng 2 | 23 (0) | 9 | 4 | 4 | 7,48 | 1 | 0 |
13 | Le Havre AC | Hạng 2 | 14 (0) | 7 | 0 | 3 | 7,57 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 68 (0) | 24 | 13 | 9 | 7,40 | 4 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Không | Le Havre AC | 1.9M | Geoffrey MALFLEURY |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
2 Th12 2021 | 80 | 73 | 7 |
22 Th10 2017 | 82 | 80 | 2 |
8 Th10 2013 | 80 | 82 | 2 |
6 Th08 2012 | 78 | 80 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |