Ard VAN PEPPEN
80
Chỉ số
3 (Ngày 21 Th03 2018)
Đánh giá gần nhất
HV(TC),DM(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
38
Tuổi
26 Th06 1985
Ngày sinh
38k
Giá
38,000
12k
Hợp đồng
4 Mùa giải
182
Chiều cao (cm)
77
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-6-6-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Dutch Shield (Roda JC Kerkrade), Dutch Cup (Roda JC Kerkrade) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Roda JC Kerkrade | Hạng 2 | 31 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,77 | 2 | 0 |
15 | Roda JC Kerkrade | Cúp Liên đoàn Hà Lan | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
15 | Roda JC Kerkrade | Cúp Quốc gia Hà Lan | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Roda JC Kerkrade | Hạng 2 | 31 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,77 | 2 | 0 |
14 | Roda JC Kerkrade | Hạng 2 | 32 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,56 | 4 | 0 |
13 | Roda JC Kerkrade | Hạng 2 | 31 (0) | 2 | 1 | 1 | 6,74 | 6 | 0 |
12 | Roda JC Kerkrade | Hạng 2 | 5 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,80 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 99 (0) | 7 | 6 | 1 | 6,70 | 13 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 17 Th03 2014 | Không | Roda JC Kerkrade | 2.7M | Ard VAN PEPPEN |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
21 Th03 2018 | 83 | 80 | 3 |
17 Th02 2014 | 82 | 83 | 1 |
9 Th05 2012 | 80 | 82 | 2 |
18 Th11 2011 | 78 | 80 | 2 |
28 Th10 2009 | 79 | 78 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |