Corrêa MARQUINHOS
94
Chỉ số
1 (Ngày 18 Th12 2020)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
29
Tuổi
14 Th05 1994
Ngày sinh
37.1M
Giá
37,120,000
44k
Hợp đồng
4 Mùa giải
183
Chiều cao (cm)
75
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-7-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (Paris Saint-Germain), French Shield (Paris Saint-Germain) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Brazil | SMFA World Cup Qualifiers | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Paris Saint-Germain | Hạng 1 | 27 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,89 | 3 | 0 |
15 | Paris Saint-Germain | Cúp Liên đoàn Pháp | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
15 | Paris Saint-Germain | SMFA Champions Cup (Bảng E) | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 1 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Brazil | Quốc tế | 5 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,20 | 1 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Paris Saint-Germain | Hạng 1 | 27 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,89 | 3 | 0 |
14 | Paris Saint-Germain | Hạng 1 | 33 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,06 | 4 | 0 |
13 | Paris Saint-Germain | Hạng 1 | 33 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,09 | 2 | 0 |
12 | Paris Saint-Germain | Hạng 1 | 23 (0) | 2 | 1 | 1 | 7,00 | 5 | 0 |
11 | Paris Saint-Germain | Hạng 1 | 11 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,18 | 1 | 0 |
10 | Paris Saint-Germain | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
10 | AS Roma | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
10 | Tours FC | Hạng 2 | 8 (0) | 3 | 0 | 1 | 7,12 | 0 | 0 |
10 | Reading | Hạng 2 | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,29 | 1 | 0 |
9 | FC Twente | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 147 (0) | 7 | 6 | 2 | 6,99 | 16 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 13 Th08 2013 | AS Roma | Paris Saint-Germain | 7.7M | Corrêa MARQUINHOS |
10 | 7 Th07 2013 | Real Madrid | AS Roma | 6.7M | Corrêa MARQUINHOS |
8 | 17 Th08 2012 | Không | Real Madrid | 338k | Corrêa MARQUINHOS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
18 Th12 2020 | 93 | 94 | 1 |
14 Th06 2019 | 92 | 93 | 1 |
20 Th11 2017 | 91 | 92 | 1 |
15 Th12 2016 | 90 | 91 | 1 |
10 Th12 2014 | 89 | 90 | 1 |
9 Th05 2014 | 88 | 89 | 1 |
2 Th11 2013 | 87 | 88 | 1 |
4 Th07 2013 | 85 | 87 | 2 |
19 Th03 2013 | 83 | 85 | 2 |
20 Th12 2012 | 80 | 83 | 3 |
29 Th09 2012 | 75 | 80 | 5 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |