Rosa SAMUEL
79
Chỉ số
1 (Ngày 13 Th04 2024)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
33
Tuổi
25 Th02 1991
Ngày sinh
127k
Giá
127,000
15k
Hợp đồng
5 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
83
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-8-7-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Fluminense), Brazilian Shield (Fluminense), Brazilian Cup (Fluminense) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Fluminense | Hạng 1 | 20 (0) | 7 | 6 | 2 | 7,25 | 1 | 1 |
15 | Fluminense | Cúp Liên đoàn Brazil | 2 (0) | 1 | 2 | 1 | 8,00 | 0 | 0 |
15 | Fluminense | Cúp Quốc gia Brazil | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 1 | 0 |
15 | Fluminense | SMFA Shield | 4 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,25 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Fluminense | Hạng 1 | 20 (0) | 7 | 6 | 2 | 7,25 | 1 | 1 |
14 | Fluminense | Hạng 1 | 14 (0) | 6 | 8 | 1 | 7,50 | 1 | 0 |
13 | Fluminense | Hạng 1 | 7 (0) | 2 | 1 | 1 | 7,57 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 41 (0) | 15 | 15 | 4 | 7,39 | 2 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Không | Fluminense | 2.7M | Rosa SAMUEL |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
13 Th04 2024 | 80 | 79 | 1 |
23 Th08 2019 | 83 | 80 | 3 |
17 Th12 2017 | 84 | 83 | 1 |
13 Th10 2013 | 82 | 84 | 2 |
6 Th10 2012 | 75 | 82 | 7 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |