Alp ERGİN
73
Chỉ số
1 (Ngày 28 Th02 2019)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,AM(P),TV(PC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
37
Tuổi
9 Th02 1987
Ngày sinh
16k
Giá
16,000
7k
Hợp đồng
4 Mùa giải
182
Chiều cao (cm)
75
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-6-6-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Ankaraspor | Hạng 1 | 19 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 2 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Ankaraspor | Hạng 1 | 19 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 2 | 0 |
14 | Ankaraspor | Hạng 1 | 18 (0) | 2 | 0 | 0 | 5,94 | 5 | 0 |
13 | Ankaraspor | Hạng 1 | 25 (0) | 0 | 3 | 0 | 5,88 | 6 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 62 (0) | 2 | 3 | 0 | 5,94 | 13 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 21 Th08 2014 | Không | Ankaraspor | 592k | Alp ERGİN |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
28 Th02 2019 | 74 | 73 | 1 |
28 Th10 2018 | 75 | 74 | 1 |
28 Th06 2018 | 77 | 75 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |