Bilal HAMDI
67
Chỉ số
6 (Ngày 3 Th07 2023)
Đánh giá gần nhất
AM(PTC),F(PT)
Vị trí
Chân thuận - Phải
33
Tuổi
1 Th05 1991
Ngày sinh
14k
Giá
14,000
11k
Hợp đồng
4 Mùa giải
176
Chiều cao (cm)
71
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-7-6-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | French Cup (Stade Brestois 29) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Stade Brestois 29 | Hạng 1 | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
15 | Stade Brestois 29 | Cúp Quốc gia Pháp | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Stade Brestois 29 | Hạng 1 | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
14 | Clermont Foot 63 | Hạng 1 | 11 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,18 | 1 | 0 |
13 | Clermont Foot 63 | Hạng 2 | 27 (0) | 4 | 7 | 0 | 6,56 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 41 (0) | 7 | 7 | 0 | 6,44 | 4 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 8 Th02 2015 | Clermont Foot 63 | Stade Brestois 29 | 2.9M | Bilal HAMDI |
13 | 21 Th07 2014 | Không | Clermont Foot 63 | 2.0M | Bilal HAMDI |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
3 Th07 2023 | 73 | 67 | 6 |
5 Th04 2022 | 78 | 73 | 5 |
29 Th12 2020 | 80 | 78 | 2 |
30 Th09 2013 | 78 | 80 | 2 |
6 Th08 2012 | 75 | 78 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |