Brett HOLMAN
80
Chỉ số
2 (Ngày 27 Th02 2019)
Đánh giá gần nhất
AM(PTC),F(PT)
Vị trí
Chân thuận - Phải
40
Tuổi
27 Th03 1984
Ngày sinh
17k
Giá
17,000
24k
Hợp đồng
2 Mùa giải
177
Chiều cao (cm)
75
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-9-7-8-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 91% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Australia | Quốc tế | 47 (0) | 20 | 8 | 6 | 7,32 | 2 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | AZ Alkmaar | Bảng E | 4 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,75 | 1 | 0 |
10 | AZ Alkmaar | Hạng 1 | 22 (0) | 7 | 9 | 1 | 7,50 | 2 | 1 |
9 | AZ Alkmaar | Hạng 1 | 23 (0) | 6 | 4 | 3 | 7,26 | 5 | 0 |
8 | AZ Alkmaar | Hạng 1 | 31 (0) | 9 | 8 | 1 | 6,97 | 3 | 0 |
7 | AZ Alkmaar | Hạng 1 | 10 (0) | 4 | 4 | 1 | 7,10 | 2 | 0 |
6 | AZ Alkmaar | Hạng 1 | 13 (0) | 3 | 0 | 0 | 6,85 | 1 | 0 |
5 | AZ Alkmaar | Hạng 1 | 8 (0) | 6 | 1 | 1 | 7,25 | 0 | 0 |
4 | AZ Alkmaar | Hạng 1 | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
3 | AZ Alkmaar | Hạng 1 | 9 (0) | 3 | 4 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
2 | AZ Alkmaar | Hạng 1 | 11 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,91 | 0 | 0 |
1 | AZ Alkmaar | Hạng 1 | 8 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,62 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 140 (0) | 43 | 31 | 7 | 7,01 | 14 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 20 Th08 2013 | AZ Alkmaar | Al Nasr SC | 6.7M | Brett HOLMAN |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
27 Th02 2019 | 82 | 80 | 2 |
20 Th10 2017 | 84 | 82 | 2 |
27 Th03 2015 | 85 | 84 | 1 |
1 Th11 2014 | 87 | 85 | 2 |
10 Th05 2012 | 86 | 87 | 1 |
23 Th10 2009 | 85 | 86 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |