Johannes GEIS
80
Chỉ số
2 (Ngày 24 Th01 2024)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
30
Tuổi
17 Th08 1993
Ngày sinh
497k
Giá
497,000
27k
Hợp đồng
4 Mùa giải
181
Chiều cao (cm)
81
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-8-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | German Cup (Mainz) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Mainz | Hạng 1 | 32 (0) | 4 | 10 | 1 | 7,03 | 6 | 0 |
14 | Mainz | Hạng 2 | 31 (0) | 9 | 10 | 5 | 7,74 | 3 | 0 |
13 | Mainz | Hạng 2 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,25 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 67 (0) | 13 | 20 | 6 | 7,37 | 10 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 11 Th11 2014 | Không | Mainz | 5.2M | Johannes GEIS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
24 Th01 2024 | 82 | 80 | 2 |
24 Th06 2023 | 83 | 82 | 1 |
27 Th05 2022 | 85 | 83 | 2 |
5 Th09 2020 | 87 | 85 | 2 |
3 Th12 2018 | 88 | 87 | 1 |
24 Th06 2018 | 89 | 88 | 1 |
15 Th12 2015 | 88 | 89 | 1 |
21 Th12 2014 | 87 | 88 | 1 |
14 Th05 2014 | 85 | 87 | 2 |
14 Th12 2013 | 83 | 85 | 2 |
27 Th10 2013 | 80 | 83 | 3 |
3 Th06 2013 | 77 | 80 | 3 |
4 Th01 2013 | 76 | 77 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |