Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Paul VERHAEGH

Player retiring at the end of the season.
Paul VERHAEGH Photo
Augsburg

(Chưa được Quản lí)

CLB

(FC Twente)

80

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 3 (Ngày 27 Th03 2020)

Đánh giá gần nhất

HV,DM(PT)

Vị trí

Chân thuận - Phải

40

Tuổi

1 Th09 1983

Ngày sinh

21k

Giá

21,000

27k

Hợp đồng

3 Mùa giải

178

Chiều cao (cm)

68

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-7-6-7-7-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò 1 Bị cấm ở giải quốc nội.
Đã đấu cúp với đội khác German Cup (Augsburg)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Netherlands SMFA World Cup Qualifiers 3 (0)0007,0000
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Augsburg Hạng 1 31 (0)1106,6550
15 Augsburg Cúp Quốc gia Đức 1 (0)0007,0000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Netherlands Quốc tế 7 (0)0006,8600
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Augsburg Hạng 1 31 (0) 1 1 06,655 0
14 Augsburg Hạng 1 22 (0) 2 3 16,643 0
14 E. Frankfurt Hạng 1 5 (0) 0 0 06,400 0
13 E. Frankfurt Hạng 1 17 (0) 1 0 06,590 0
13 Vitesse Hạng 1 9 (0) 0 0 06,890 0
12 Vitesse Hạng 2 35 (0) 0 1 07,031 0
11 Vitesse Hạng 2 28 (0) 0 3 07,251 0
10 Vitesse Hạng 2 29 (0) 1 0 06,722 0
9 Vitesse Hạng 2 33 (0) 1 2 16,763 0
8 Vitesse Hạng 1 29 (0) 0 0 06,214 0
7 Vitesse Hạng 2 30 (0) 0 1 06,032 1
6 Vitesse Hạng 2 32 (0) 0 0 16,412 0
5 Vitesse Hạng 2 35 (0) 0 0 06,063 1
4 Vitesse Hạng 2 32 (0) 1 0 06,444 1
3 Vitesse Hạng 2 30 (0) 0 2 05,503 0
2 Vitesse Hạng 2 27 (0) 0 1 04,963 1
1 Vitesse Hạng 2 36 (0) 0 0 05,143 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu460 (0)71436,29394

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
14 8 Th01 2015E. FrankfurtAugsburg6.1MPaul VERHAEGH
1327 Th08 2014VitesseE. Frankfurt6.4MPaul VERHAEGH

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
27 Th03 20208380Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
4 Th06 20198583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
4 Th12 20188685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
22 Th05 20188786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
22 Th12 20168887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
29 Th06 20158788Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
13 Th12 20138687Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
21 Th08 20138586Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----