Ronny PHILP
73
Chỉ số
1 (Ngày 19 Th09 2019)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(P)
Vị trí
Chân thuận - Phải
35
Tuổi
28 Th01 1989
Ngày sinh
29k
Giá
29,000
11k
Hợp đồng
5 Mùa giải
183
Chiều cao (cm)
78
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-6-6-6-5)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | German Shield (Augsburg), German Cup (Augsburg) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Augsburg | Hạng 1 | 13 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,15 | 0 | 0 |
14 | Augsburg | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
13 | Augsburg | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
12 | Augsburg | Hạng 2 | 5 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 23 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,22 | 0 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 27 Th07 2013 | Không | Augsburg | 672k | Ronny PHILP |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
19 Th09 2019 | 74 | 73 | 1 |
19 Th05 2019 | 75 | 74 | 1 |
19 Th01 2019 | 77 | 75 | 2 |
19 Th09 2018 | 80 | 77 | 3 |
28 Th10 2017 | 82 | 80 | 2 |
14 Th05 2014 | 80 | 82 | 2 |
9 Th08 2013 | 78 | 80 | 2 |
4 Th01 2013 | 60 | 78 | 18 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |