Matteo MANCOSU
77
Chỉ số
3 (Ngày 17 Th03 2022)
Đánh giá gần nhất
AM(C),F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
39
Tuổi
22 Th12 1984
Ngày sinh
13k
Giá
13,000
15k
Hợp đồng
4 Mùa giải
182
Chiều cao (cm)
75
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-6-9-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Bologna FC), Italian Cup (Bologna FC) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Bologna FC | Hạng 1 | 9 (0) | 5 | 1 | 0 | 7,33 | 1 | 0 |
15 | Bologna FC | Cúp quốc gia Ý | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Bologna FC | SMFA Shield | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Bologna FC | Hạng 1 | 9 (0) | 5 | 1 | 0 | 7,33 | 1 | 0 |
14 | Bologna FC | Hạng 2 | 1 (0) | 1 | 1 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 10 (0) | 6 | 2 | 0 | 7,40 | 1 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 29 Th01 2015 | Không | Bologna FC | 2.2M | Matteo MANCOSU |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
17 Th03 2022 | 80 | 77 | 3 |
25 Th06 2021 | 82 | 80 | 2 |
2 Th05 2019 | 83 | 82 | 1 |
17 Th12 2016 | 84 | 83 | 1 |
2 Th12 2014 | 83 | 84 | 1 |
9 Th06 2014 | 80 | 83 | 3 |
2 Th05 2014 | 79 | 80 | 1 |
2 Th01 2014 | 78 | 79 | 1 |
28 Th07 2012 | 72 | 78 | 6 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |