Victor OBINNA
80
Chỉ số
2 (Ngày 9 Th05 2017)
Đánh giá gần nhất
AM(PT),F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
37
Tuổi
25 Th03 1987
Ngày sinh
51k
Giá
51,000
18k
Hợp đồng
3 Mùa giải
182
Chiều cao (cm)
80
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-7-8-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Russian Shield (Lokomotiv Moskva), Russian Cup (Lokomotiv Moskva) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Lokomotiv Moskva | Hạng 1 | 10 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,20 | 0 | 0 |
15 | Lokomotiv Moskva | Cúp Liên đoàn Nga | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Lokomotiv Moskva | Cúp Quốc gia Nga | 1 (0) | 1 | 0 | 1 | 8,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nigeria | Quốc tế | 37 (0) | 11 | 9 | 3 | 7,22 | 5 | 1 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Lokomotiv Moskva | Hạng 1 | 10 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,20 | 0 | 0 |
14 | Lokomotiv Moskva | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,20 | 1 | 0 |
13 | Lokomotiv Moskva | Hạng 1 | 4 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,75 | 1 | 0 |
12 | Lokomotiv Moskva | Hạng 1 | 15 (0) | 4 | 1 | 1 | 7,13 | 2 | 0 |
11 | Lokomotiv Moskva | Hạng 1 | 25 (0) | 4 | 1 | 1 | 6,68 | 1 | 0 |
10 | Lokomotiv Moskva | Hạng 1 | 20 (0) | 10 | 6 | 0 | 7,35 | 4 | 0 |
9 | Lokomotiv Moskva | Bảng B | 2 (0) | 0 | 2 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
9 | Lokomotiv Moskva | Hạng 1 | 22 (0) | 4 | 11 | 1 | 7,00 | 3 | 0 |
8 | Lokomotiv Moskva | Hạng 1 | 21 (0) | 4 | 3 | 4 | 7,67 | 0 | 0 |
7 | Lokomotiv Moskva | Hạng 1 | 15 (0) | 6 | 1 | 1 | 7,27 | 2 | 0 |
6 | Lokomotiv Moskva | Hạng 1 | 13 (0) | 3 | 3 | 2 | 7,23 | 1 | 0 |
6 | Internazionale | Bảng C | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 9,00 | 0 | 0 |
6 | Internazionale | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 2 | 0 | 7,20 | 0 | 0 |
5 | Internazionale | Bảng A | 1 (0) | 1 | 0 | 1 | 8,00 | 0 | 0 |
5 | Internazionale | Hạng 1 | 6 (0) | 2 | 1 | 2 | 7,17 | 1 | 0 |
4 | Internazionale | Bảng B | 1 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,00 | 0 | 0 |
4 | Internazionale | Hạng 1 | 8 (0) | 4 | 4 | 1 | 7,62 | 0 | 0 |
3 | Internazionale | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 2 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
2 | Málaga CF | Hạng 2 | 22 (0) | 9 | 7 | 6 | 7,64 | 1 | 0 |
1 | Málaga CF | Hạng 1 | 12 (0) | 2 | 0 | 1 | 7,17 | 1 | 0 |
1 | Internazionale | Hạng 1 | 2 (0) | 3 | 3 | 1 | 8,50 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 212 (0) | 59 | 50 | 23 | 7,23 | 18 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
6 | 3 Th10 2011 | Internazionale | Lokomotiv Moskva | 3.7M | Victor OBINNA |
2 | 29 Th04 2010 | Málaga CF | Internazionale | 8.5M | Victor OBINNA |
1 | 14 Th10 2009 | Internazionale | Málaga CF | 4.0M | Victor OBINNA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
9 Th05 2017 | 82 | 80 | 2 |
22 Th12 2016 | 83 | 82 | 1 |
6 Th07 2016 | 85 | 83 | 2 |
16 Th09 2015 | 86 | 85 | 1 |
22 Th05 2014 | 87 | 86 | 1 |
23 Th01 2010 | 86 | 87 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |