Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Victor OBINNA

Player retiring at the end of the season.
Victor OBINNA Photo
Lokomotiv Moskva

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Cape Town City)

80

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 9 Th05 2017)

Đánh giá gần nhất

AM(PT),F(PTC)

Vị trí

Chân thuận - Trái

37

Tuổi

25 Th03 1987

Ngày sinh

51k

Giá

51,000

18k

Hợp đồng

3 Mùa giải

182

Chiều cao (cm)

80

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-8-7-8-8-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Russian Shield (Lokomotiv Moskva), Russian Cup (Lokomotiv Moskva)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Lokomotiv Moskva Hạng 1 10 (0)1107,2000
15 Lokomotiv Moskva Cúp Liên đoàn Nga 1 (0)0007,0000
15 Lokomotiv Moskva Cúp Quốc gia Nga 1 (0)1018,0000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Nigeria Quốc tế 37 (0)11937,2251
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Lokomotiv Moskva Hạng 1 10 (0) 1 1 07,200 0
14 Lokomotiv Moskva Hạng 1 5 (0) 0 0 06,201 0
13 Lokomotiv Moskva Hạng 1 4 (0) 1 2 06,751 0
12 Lokomotiv Moskva Hạng 1 15 (0) 4 1 17,132 0
11 Lokomotiv Moskva Hạng 1 25 (0) 4 1 16,681 0
10 Lokomotiv Moskva Hạng 1 20 (0) 10 6 07,354 0
9 Lokomotiv Moskva Bảng B 2 (0) 0 2 07,000 0
9 Lokomotiv Moskva Hạng 1 22 (0) 4 11 17,003 0
8 Lokomotiv Moskva Hạng 1 21 (0) 4 3 47,670 0
7 Lokomotiv Moskva Hạng 1 15 (0) 6 1 17,272 0
6 Lokomotiv Moskva Hạng 1 13 (0) 3 3 27,231 0
6 Internazionale Bảng C 1 (0) 1 0 09,000 0
6 Internazionale Hạng 1 5 (0) 0 2 07,200 0
5 Internazionale Bảng A 1 (0) 1 0 18,000 0
5 Internazionale Hạng 1 6 (0) 2 1 27,171 0
4 Internazionale Bảng B 1 (0) 0 0 17,000 0
4 Internazionale Hạng 1 8 (0) 4 4 17,620 0
3 Internazionale Hạng 1 2 (0) 0 2 07,500 0
2 Málaga CF Hạng 2 22 (0) 9 7 67,641 0
1 Málaga CF Hạng 1 12 (0) 2 0 17,171 0
1 Internazionale Hạng 1 2 (0) 3 3 18,500 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu212 (0)5950237,23180

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
6 3 Th10 2011InternazionaleLokomotiv Moskva3.7MVictor OBINNA
229 Th04 2010Málaga CFInternazionale8.5MVictor OBINNA
114 Th10 2009InternazionaleMálaga CF4.0MVictor OBINNA

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
9 Th05 20178280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
22 Th12 20168382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
6 Th07 20168583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
16 Th09 20158685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
22 Th05 20148786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
23 Th01 20108687Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----