Xabi IRURETA
76
Chỉ số
4 (Ngày 7 Th03 2022)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
38
Tuổi
21 Th03 1986
Ngày sinh
43k
Giá
43,000
18k
Hợp đồng
4 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
74
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (5-8-5-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Spanish Shield (SD Eibar), Spanish Cup (SD Eibar) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | SD Eibar | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,76 | 0 | 0 |
14 | SD Eibar | Hạng 1 | 33 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,94 | 0 | 0 |
13 | SD Eibar | Hạng 2 | 17 (0) | 0 | 0 | 2 | 7,24 | 0 | 0 |
12 | SD Eibar | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 3 | 6,92 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 126 (0) | 0 | 0 | 6 | 6,92 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 10 Th02 2014 | Không | SD Eibar | 2.2M | Xabi IRURETA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
7 Th03 2022 | 80 | 76 | 4 |
4 Th10 2017 | 83 | 80 | 3 |
8 Th12 2016 | 85 | 83 | 2 |
20 Th01 2015 | 83 | 85 | 2 |
5 Th06 2014 | 80 | 83 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |