Carlos DE LA NAVA
76
Chỉ số
1 (Ngày 4 Th08 2019)
Đánh giá gần nhất
AM,F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
31
Tuổi
21 Th04 1993
Ngày sinh
177k
Giá
177,000
3k
Hợp đồng
5 Mùa giải
187
Chiều cao (cm)
74
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-8-6-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Spanish Shield (Salamanca CF) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Salamanca CF | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
15 | Salamanca CF | Cúp Liên đoàn Tây Ban Nha | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Salamanca CF | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
14 | Salamanca CF | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
13 | Salamanca CF | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,40 | 1 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Không | Salamanca CF | 656k | Carlos DE LA NAVA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
4 Th08 2019 | 75 | 76 | 1 |
4 Th12 2018 | 74 | 75 | 1 |
4 Th08 2018 | 73 | 74 | 1 |
4 Th02 2018 | 74 | 73 | 1 |
4 Th10 2017 | 75 | 74 | 1 |
4 Th05 2016 | 74 | 75 | 1 |
4 Th09 2015 | 76 | 74 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |