Raffaele PALLADINO
81
Chỉ số
1 (Ngày 11 Th04 2019)
Đánh giá gần nhất
AM(PT),F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
40
Tuổi
17 Th04 1984
Ngày sinh
24k
Giá
24,000
18k
Hợp đồng
3 Mùa giải
182
Chiều cao (cm)
73
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-6-6-7-8-5)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Parma | Hạng 1 | 30 (0) | 11 | 8 | 1 | 6,73 | 2 | 1 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Parma | Hạng 1 | 30 (0) | 11 | 8 | 1 | 6,73 | 2 | 1 |
14 | Parma | Hạng 1 | 21 (0) | 5 | 5 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
13 | Parma | Hạng 1 | 13 (0) | 2 | 0 | 0 | 7,08 | 0 | 0 |
12 | Parma | Hạng 1 | 11 (0) | 5 | 3 | 0 | 7,55 | 0 | 0 |
11 | Parma | Hạng 1 | 7 (0) | 2 | 1 | 1 | 7,29 | 1 | 0 |
10 | Parma | Hạng 1 | 18 (0) | 5 | 6 | 0 | 7,11 | 1 | 0 |
9 | Parma | Hạng 1 | 25 (0) | 6 | 4 | 0 | 6,80 | 1 | 1 |
8 | Parma | Hạng 2 | 16 (0) | 5 | 4 | 0 | 7,19 | 3 | 0 |
7 | Parma | Hạng 1 | 11 (0) | 1 | 1 | 1 | 6,64 | 1 | 0 |
6 | Parma | Hạng 1 | 24 (0) | 5 | 4 | 4 | 7,04 | 1 | 0 |
5 | Parma | Hạng 1 | 24 (0) | 6 | 2 | 0 | 7,00 | 2 | 0 |
5 | Genoa CFC | Hạng 1 | 12 (0) | 3 | 3 | 0 | 6,92 | 1 | 0 |
4 | Genoa CFC | Hạng 2 | 37 (0) | 11 | 8 | 3 | 7,38 | 4 | 0 |
3 | Genoa CFC | Bảng H | 1 (0) | 0 | 1 | 1 | 5,00 | 0 | 0 |
3 | Genoa CFC | Hạng 1 | 31 (0) | 4 | 10 | 1 | 6,81 | 1 | 0 |
2 | Genoa CFC | Hạng 1 | 35 (0) | 5 | 11 | 0 | 6,83 | 1 | 0 |
1 | Genoa CFC | Hạng 1 | 27 (0) | 5 | 3 | 1 | 6,74 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 343 (0) | 81 | 74 | 13 | 6,97 | 22 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
5 | 21 Th04 2011 | Genoa CFC | Parma | 8.1M | Raffaele PALLADINO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
11 Th04 2019 | 82 | 81 | 1 |
27 Th09 2018 | 85 | 82 | 3 |
14 Th06 2015 | 86 | 85 | 1 |
20 Th12 2012 | 87 | 86 | 1 |
31 Th03 2012 | 88 | 87 | 1 |
9 Th03 2011 | 89 | 88 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |