Dwight GAYLE
81
Chỉ số
1 (Ngày 19 Th11 2023)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
33
Tuổi
17 Th10 1990
Ngày sinh
239k
Giá
239,000
15k
Hợp đồng
2 Mùa giải
174
Chiều cao (cm)
78
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-7-7-9-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Crystal Palace), English Cup (Crystal Palace) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Crystal Palace | Hạng 2 | 10 (0) | 2 | 3 | 1 | 7,20 | 0 | 0 |
15 | Crystal Palace | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
15 | Crystal Palace | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Crystal Palace | Hạng 2 | 10 (0) | 2 | 3 | 1 | 7,20 | 0 | 0 |
14 | Crystal Palace | Hạng 2 | 15 (0) | 6 | 5 | 1 | 7,13 | 2 | 0 |
13 | Crystal Palace | Hạng 2 | 10 (0) | 5 | 1 | 0 | 7,50 | 1 | 0 |
13 | Peterborough United | Hạng 3 | 10 (0) | 1 | 5 | 0 | 7,30 | 2 | 0 |
12 | Peterborough United | Hạng 3 | 34 (0) | 8 | 4 | 3 | 7,15 | 6 | 0 |
11 | Peterborough United | Hạng 3 | 32 (0) | 14 | 9 | 4 | 7,19 | 7 | 0 |
10 | Peterborough United | Hạng 2 | 12 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,58 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 123 (0) | 36 | 27 | 9 | 7,15 | 20 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 27 Th08 2014 | Peterborough United | Crystal Palace | 6.4M | Dwight GAYLE |
10 | 1 Th07 2013 | Không | Peterborough United | 2.1M | Dwight GAYLE |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
19 Th11 2023 | 82 | 81 | 1 |
16 Th05 2023 | 83 | 82 | 1 |
18 Th11 2022 | 85 | 83 | 2 |
25 Th03 2017 | 84 | 85 | 1 |
1 Th06 2014 | 83 | 84 | 1 |
10 Th10 2013 | 80 | 83 | 3 |
19 Th05 2013 | 78 | 80 | 2 |
12 Th01 2013 | 67 | 78 | 11 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |