Ricardo CENTURIÓN
82
Chỉ số
2 (Ngày 7 Th09 2023)
Đánh giá gần nhất
AM(PTC),F(PT)
Vị trí
Chân thuận - Phải
31
Tuổi
19 Th01 1993
Ngày sinh
729k
Giá
729,000
18k
Hợp đồng
3 Mùa giải
178
Chiều cao (cm)
76
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-6-8-7-9-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (São Paulo FC), Brazilian Shield (São Paulo FC), Brazilian Cup (São Paulo FC) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | São Paulo FC | Hạng 1 | 8 (0) | 2 | 4 | 0 | 7,12 | 0 | 0 |
15 | São Paulo FC | Cúp Liên đoàn Brazil | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
15 | São Paulo FC | Cúp Quốc gia Brazil | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 8,00 | 1 | 0 |
15 | São Paulo FC | SMFA Champions Cup (Bảng C) | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | São Paulo FC | Hạng 1 | 8 (0) | 2 | 4 | 0 | 7,12 | 0 | 0 |
14 | São Paulo FC | Bảng H | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
14 | São Paulo FC | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
14 | Racing Club | Hạng 1 | 12 (0) | 0 | 5 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
13 | Racing Club | Hạng 1 | 18 (0) | 6 | 5 | 1 | 7,17 | 1 | 1 |
13 | Racing Club | Hạng 1 | 7 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,57 | 1 | 0 |
12 | Racing Club | Hạng 2 | 27 (0) | 8 | 8 | 3 | 6,85 | 3 | 1 |
11 | Racing Club | Hạng 2 | 26 (0) | 9 | 6 | 2 | 7,12 | 3 | 0 |
10 | Racing Club | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 107 (0) | 25 | 30 | 6 | 7,00 | 8 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 8 Th02 2015 | Racing Club | São Paulo FC | 6.8M | Ricardo CENTURIÓN |
13 | 21 Th08 2014 | Belgrano | Racing Club | 5.9M | Ricardo CENTURIÓN |
13 | 17 Th08 2014 | Racing Club | Belgrano | 5.7M | Ricardo CENTURIÓN |
10 | 1 Th07 2013 | Không | Racing Club | 3.3M | Ricardo CENTURIÓN |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
7 Th09 2023 | 84 | 82 | 2 |
25 Th10 2021 | 85 | 84 | 1 |
29 Th01 2020 | 87 | 85 | 2 |
10 Th04 2017 | 85 | 87 | 2 |
9 Th09 2013 | 83 | 85 | 2 |
7 Th01 2013 | 75 | 83 | 8 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |