Andrea DOSSENA
79
Chỉ số
1 (Ngày 23 Th11 2018)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
42
Tuổi
11 Th09 1981
Ngày sinh
7k
Giá
7,000
11k
Hợp đồng
1 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
77
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (9-6-7-7-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Leyton Orient), English Cup (Leyton Orient) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Leyton Orient | Hạng 3 | 33 (0) | 2 | 3 | 1 | 6,82 | 1 | 1 |
15 | Leyton Orient | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Leyton Orient | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Leyton Orient | Hạng 3 | 33 (0) | 2 | 3 | 1 | 6,82 | 1 | 1 |
14 | Leyton Orient | Hạng 4 | 34 (0) | 11 | 11 | 0 | 7,50 | 6 | 0 |
13 | Leyton Orient | Hạng 4 | 7 (0) | 0 | 5 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
13 | Sunderland | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
13 | Ipswich Town | Hạng 2 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
13 | Blackburn Rovers | Hạng 2 | 5 (0) | 2 | 1 | 0 | 7,20 | 0 | 0 |
12 | Blackburn Rovers | Hạng 2 | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,43 | 0 | 0 |
12 | Sunderland | Hạng 1 | 14 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,14 | 2 | 0 |
11 | Sunderland | Hạng 1 | 14 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,71 | 0 | 0 |
10 | SSC Napoli | Bảng A | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
10 | SSC Napoli | Hạng 1 | 20 (0) | 3 | 3 | 0 | 7,15 | 3 | 0 |
9 | SSC Napoli | Hạng 1 | 22 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,86 | 1 | 0 |
8 | SSC Napoli | Hạng 1 | 23 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,91 | 2 | 0 |
7 | SSC Napoli | Hạng 1 | 14 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,64 | 3 | 0 |
6 | SSC Napoli | Hạng 1 | 25 (0) | 3 | 0 | 0 | 6,72 | 2 | 0 |
5 | SSC Napoli | Hạng 1 | 20 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,60 | 5 | 1 |
4 | SSC Napoli | Bảng F | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,25 | 0 | 0 |
4 | SSC Napoli | Hạng 1 | 28 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,39 | 4 | 0 |
3 | SSC Napoli | Hạng 1 | 37 (0) | 3 | 1 | 0 | 5,84 | 2 | 0 |
2 | Liverpool | Hạng 1 | 8 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,25 | 1 | 1 |
1 | Liverpool | Bảng G | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
1 | Liverpool | Hạng 1 | 6 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,83 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 332 (0) | 29 | 29 | 1 | 6,66 | 32 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 11 Th11 2014 | Sunderland | Leyton Orient | 2.9M | Andrea DOSSENA |
13 | 20 Th08 2014 | Ipswich Town | Sunderland | 5.3M | Andrea DOSSENA |
13 | 13 Th08 2014 | Sunderland | Ipswich Town | 2.7M | Andrea DOSSENA |
13 | 5 Th08 2014 | Blackburn Rovers | Sunderland | 5.2M | Andrea DOSSENA |
12 | 8 Th06 2014 | Sunderland | Blackburn Rovers | 2.7M | Andrea DOSSENA |
10 | 8 Th09 2013 | SSC Napoli | Sunderland | 4.5M | Andrea DOSSENA |
3 | 17 Th05 2010 | Liverpool | SSC Napoli | 4.9M | Andrea DOSSENA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
23 Th11 2018 | 80 | 79 | 1 |
23 Th07 2015 | 82 | 80 | 2 |
14 Th11 2014 | 85 | 82 | 3 |
31 Th05 2014 | 86 | 85 | 1 |
10 Th01 2014 | 87 | 86 | 1 |
8 Th09 2013 | 88 | 87 | 1 |
12 Th12 2009 | 89 | 88 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |