Ramón PALLARÉS
73
Chỉ số
1 (Ngày 18 Th05 2016)
Đánh giá gần nhất
HV(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
40
Tuổi
10 Th04 1984
Ngày sinh
6k
Giá
6,000
7k
Hợp đồng
3 Mùa giải
170
Chiều cao (cm)
67
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (5-5-6-6-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Spanish Shield (CD Castellón), Spanish Cup (CD Castellón) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | CD Castellón | Hạng 2 | 33 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,03 | 3 | 1 |
15 | CD Castellón | Cúp Liên đoàn Tây Ban Nha | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | CD Castellón | Cúp Quốc gia Tây Ban Nha | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | CD Castellón | Hạng 2 | 33 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,03 | 3 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 33 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,03 | 3 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
15 | 18 Th05 2015 | Không | CD Castellón | 1.2M | Ramón PALLARÉS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
18 Th05 2016 | 74 | 73 | 1 |
18 Th01 2016 | 76 | 74 | 2 |
18 Th09 2015 | 78 | 76 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |