Ferdinando COPPOLA
77
Chỉ số
3 (Ngày 25 Th11 2017)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
45
Tuổi
16 Th06 1978
Ngày sinh
5k
Giá
5,000
11k
Hợp đồng
4 Mùa giải
188
Chiều cao (cm)
86
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-5-8-6-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Bologna FC | Hạng 1 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Bologna FC | Hạng 1 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
11 | Torino | Hạng 2 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
10 | Torino | Hạng 2 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,25 | 0 | 0 |
3 | Atalanta BC | Hạng 1 | 8 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,25 | 0 | 0 |
2 | Atalanta BC | Hạng 2 | 31 (0) | 0 | 0 | 6 | 7,48 | 0 | 0 |
1 | Atalanta BC | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,79 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 84 (0) | 0 | 0 | 7 | 6,98 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 12 Th07 2014 | AC Milan | Bologna FC | 745k | Ferdinando COPPOLA |
11 | 27 Th10 2013 | Torino | AC Milan | 2.6M | Ferdinando COPPOLA |
10 | 15 Th08 2013 | Atalanta BC | Torino | 1.4M | Ferdinando COPPOLA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
25 Th11 2017 | 80 | 77 | 3 |
23 Th12 2013 | 82 | 80 | 2 |
8 Th08 2013 | 84 | 82 | 2 |
20 Th12 2012 | 85 | 84 | 1 |
16 Th06 2010 | 86 | 85 | 1 |
28 Th01 2010 | 87 | 86 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |